Vòng 6
01:00 ngày 24/09/2023
Almere City FC
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
PSV Eindhoven
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.07
-1.75
0.83
O 3.25
0.96
U 3.25
0.76
1
11.00
X
6.00
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.96
-0.75
0.92
O 1.5
1.05
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
26'
match goal 0 - 1 Guus Til
Kiến tạo: Noa Lang
Hamdi Akujobi match yellow.png
28'
42'
match goal 0 - 2 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Kiến tạo: Guus Til
Loic Mbe Soh
Ra sân: Manel Royo
match change
46'
Lance Duijvestijn
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
match change
46'
66'
match goal 0 - 3 Joey Veerman
Kiến tạo: Luuk de Jong
Yann Kitala
Ra sân: Theo Barbet
match change
68'
73'
match change Johan Bakayoko
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
73'
match change Ricardo Pepi
Ra sân: Luuk de Jong
Yoann Cathline
Ra sân: Rajiv van la Parra
match change
74'
74'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Noa Lang
77'
match yellow.png Olivier Boscagli
Christopher Mamengi
Ra sân: Hamdi Akujobi
match change
80'
83'
match change Isaac Babadi
Ra sân: Joey Veerman
84'
match change Shurandy Sambo
Ra sân: Sergino Dest
90'
match goal 0 - 4 Ricardo Pepi
Kiến tạo: Yorbe Vertessen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
293
 
Số đường chuyền
 
471
66%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
31
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
20
6
 
Cản phá thành công
 
6
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
99
 
Pha tấn công
 
106
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Loic Mbe Soh
11
Yann Kitala
19
Yoann Cathline
10
Lance Duijvestijn
25
Christopher Mamengi
18
Samuel Radlinger
3
Joey Jacobs
26
Stijn Keller
8
Danny Post
17
Kornelius Hansen
14
Jose Pascual Alba Seva
Almere City FC Almere City FC 5-3-2
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Bakker
23
Royo
22
Barbet
4
Bruggen
2
Floranus
20
Akujobi
28
Resink
15
Koopmein...
39
Kamp
27
Parra
9
Robinet
1
Benitez
8
Dest
5
Andre
18
Boscagli
30
Aanholt
20
Til
22
Schouten
23
Veerman
27
Bahena
9
Jong
7
Lang

Substitutes

32
Yorbe Vertessen
11
Johan Bakayoko
26
Isaac Babadi
2
Shurandy Sambo
14
Ricardo Pepi
34
Ismael Saibari Ben El Basra
3
Jordan Teze
16
Joel Drommel
24
Boy Waterman
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Loic Mbe Soh 5
Yann Kitala 11
Yoann Cathline 19
Lance Duijvestijn 10
Christopher Mamengi 25
Samuel Radlinger 18
Joey Jacobs 3
Stijn Keller 26
Danny Post 8
Kornelius Hansen 17
Jose Pascual Alba Seva 14
Almere City FC PSV Eindhoven
32 Yorbe Vertessen
11 Johan Bakayoko
26 Isaac Babadi
2 Shurandy Sambo
14 Ricardo Pepi
34 Ismael Saibari Ben El Basra
3 Jordan Teze
16 Joel Drommel
24 Boy Waterman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng
2.33 Sút trúng cầu môn 7
44% Kiểm soát bóng 73.67%
13.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 3.1
1.8 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 6.3
1.7 Thẻ vàng 0.6
3 Sút trúng cầu môn 7.5
46.1% Kiểm soát bóng 66.3%
14.1 Phạm lỗi 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (37trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
16
3
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
7
3
2
2
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
6
4
0
9

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Rajiv van la Parra Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 5 2 32 6.25
4 Damian van Bruggen Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 12 5.86
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 0 0 0 14 7 50% 0 6 22 6.36
2 Sheral Floranus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 0 1 23 5.74
22 Theo Barbet Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 19 5.96
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 30 7.31
15 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 7 46.67% 0 1 18 5.9
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 5 55.56% 1 0 29 5.69
23 Manel Royo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 7 0 32 5.86
28 Stije Resink Tiền vệ trụ 1 0 0 12 11 91.67% 2 0 22 6.11
39 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 2 1 0 11 9 81.82% 1 0 17 5.85

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 2 1 0 19 11 57.89% 0 5 27 6.83
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 2 0 1 15 11 73.33% 1 0 30 6.83
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 0 36 24 66.67% 0 4 48 7.09
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 4 3 0 7 4 57.14% 3 0 23 7.6
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 27 6.7
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 1 25 18 72% 0 0 35 6.92
20 Guus Til Tiền vệ công 1 1 1 15 11 73.33% 1 1 22 7.95
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 18 15 83.33% 0 1 22 6.68
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 1 0 4 29 20 68.97% 4 3 44 7.58
7 Noa Lang Cánh trái 3 2 2 12 9 75% 3 0 25 7.29
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 1 0 33 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ