Vòng 32
01:00 ngày 04/05/2024
Almere City FC 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
SC Heerenveen
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.87
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.63
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
Kornelius Hansen 1 - 0
Kiến tạo: Peer Koopmeiners
match goal
47'
57'
match change Patrik Walemark
Ra sân: Simon Olsson
Jason van Duiven
Ra sân: Kornelius Hansen
match change
66'
70'
match change Ion Nicolaescu
Ra sân: Pelle van Amersfoort
70'
match change Espen van Ee
Ra sân: Che Nunnely
Stije Resink match yellow.png
77'
Milan Corryn
Ra sân: Stije Resink
match change
79'
80'
match goal 1 - 1 Osame Sahraoui
Yoann Cathline match yellow.png
87'
88'
match hong pen Thom Haye
Peer Koopmeiners match red
90'
Joey Jacobs
Ra sân: Theo Barbet
match change
90'
90'
match change Pawel Bochniewicz
Ra sân: Oliver Braude

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
SC Heerenveen SC Heerenveen
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
366
 
Số đường chuyền
 
451
69%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
40
28
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
13
28
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
98
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Milan Corryn
7
Jason van Duiven
3
Joey Jacobs
18
Samuel Radlinger
24
Faiz Mattoir
5
Loic Mbe Soh
25
Christopher Mamengi
27
Rajiv van la Parra
52
Joel van der Wilt
6
Alvaro Pena Herrero
16
Adi Nalic
14
Jose Pascual Alba Seva
Almere City FC Almere City FC 4-4-2
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
1
Bakker
2
Floranus
22
Barbet
4
Bruggen
20
Akujobi
19
Cathline
15
Koopmein...
28
Resink
39
Kamp
9
Robinet
17
Hansen
44
Noppert
45
Braude
4
Beek
6
Ottele
7
Kohlert
33
Haye
19
Olsson
17
Nunnely
28
Brouwers
20
Sahraoui
11
Amersfoo...

Substitutes

18
Ion Nicolaescu
40
Espen van Ee
5
Pawel Bochniewicz
24
Patrik Walemark
26
Anas Tahiri
10
Loizos Loizou
23
Jan Bekkema
13
Mickey van der Haart
21
Djenahro Nunumete
15
Hussein Ali
14
Charlie Webster
9
Daniel Seland Karlsbakk
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Milan Corryn 21
Jason van Duiven 7
Joey Jacobs 3
Samuel Radlinger 18
Faiz Mattoir 24
Loic Mbe Soh 5
Christopher Mamengi 25
Rajiv van la Parra 27
Joel van der Wilt 52
Alvaro Pena Herrero 6
Adi Nalic 16
Jose Pascual Alba Seva 14
Almere City FC SC Heerenveen
18 Ion Nicolaescu
40 Espen van Ee
5 Pawel Bochniewicz
24 Patrik Walemark
26 Anas Tahiri
10 Loizos Loizou
23 Jan Bekkema
13 Mickey van der Haart
21 Djenahro Nunumete
15 Hussein Ali
14 Charlie Webster
9 Daniel Seland Karlsbakk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3
5 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 46%
14.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 2.1
4.6 Phạt góc 5.6
2 Thẻ vàng 0.9
3.8 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 47.2%
14.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (35trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
7
6
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
7
3
2
2
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
5
4
5
2

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Damian van Bruggen Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 6 47 6.68
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 3 2 0 29 19 65.52% 1 7 48 6.89
2 Sheral Floranus Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 23 74.19% 0 4 54 6.71
22 Theo Barbet Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 2 49 7.37
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 38 10 26.32% 0 1 47 7.96
15 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 50 38 76% 4 0 68 6.54
21 Milan Corryn Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.88
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 23 88.46% 4 0 61 6.88
3 Joey Jacobs Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.96
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 1 1 1 19 12 63.16% 1 1 24 7.28
19 Yoann Cathline Cánh trái 4 0 2 23 15 65.22% 1 0 60 6.7
28 Stije Resink Tiền vệ trụ 1 1 2 32 22 68.75% 1 0 47 6.55
7 Jason van Duiven Tiền đạo cắm 1 0 0 7 2 28.57% 0 3 9 6.02
39 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 1 38 31 81.58% 0 4 47 7.18

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 5 1 3 60 45 75% 6 2 83 6.44
4 Sven van Beek Trung vệ 0 0 2 75 61 81.33% 0 4 89 6.67
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 36 23 63.89% 0 0 43 6.73
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 1 0 1 16 8 50% 1 6 25 6.43
28 Luuk Brouwers Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 20 74.07% 1 1 44 6.52
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 38 84.44% 3 1 67 6.8
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 0 0 3 30 24 80% 0 0 38 6.61
17 Che Nunnely Cánh phải 1 0 1 14 12 85.71% 0 0 26 6.42
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 1 1 9 6.2
20 Osame Sahraoui Cánh trái 5 2 1 34 24 70.59% 6 0 67 7.63
24 Patrik Walemark Cánh phải 1 0 1 6 3 50% 2 0 14 6.68
6 Syb Van Ottele Trung vệ 3 1 0 57 45 78.95% 0 6 75 7.34
40 Espen van Ee Midfielder 0 0 1 6 6 100% 0 0 7 6.17
45 Oliver Braude Midfielder 0 0 0 40 29 72.5% 1 1 62 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ