Vòng 12
19:00 ngày 29/10/2022
Almeria
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Celta Vigo 1
Địa điểm: Estadio Mediterraneo
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.96
O 2.25
0.99
U 2.25
0.91
1
3.25
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.69
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Almeria Almeria
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Adrian Embarba match yellow.png
22'
25'
match goal 0 - 1 Gabriel Veiga
Kiến tạo: Carles Pérez Sayol
Cesar de la Hoz Lopez match yellow.png
27'
31'
match var Francisco Beltran Card changed
32'
match red Gabriel Veiga
46'
match change Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
46'
match change Franco Cervi
Ra sân: Carles Pérez Sayol
Alejandro Pozo
Ra sân: Houboulang Mendes
match change
46'
Lazaro Vinicius Marques
Ra sân: Adrian Embarba
match change
46'
Lazaro Vinicius Marques 1 - 1
Kiến tạo: Leonardo Carrilho Baptistao
match goal
52'
Cesar de la Hoz Lopez 2 - 1 match goal
60'
Largie Ramazani
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
match change
61'
Dyego Wilverson Ferreira Sousa
Ra sân: El Bilal Toure
match change
67'
Sergio Akieme Penalty cancelled match var
80'
Gonzalo Julian Melero Manzanares match yellow.png
84'
86'
match change Pablo Duran
Ra sân: Javier Galan
inigo Eguaras
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
match change
86'
89'
match change Goncalo Paciencia
Ra sân: Francisco Beltran
Rodrigo Ely match yellow.png
90'
inigo Eguaras 3 - 1
Kiến tạo: Dyego Wilverson Ferreira Sousa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almeria Almeria
Celta Vigo Celta Vigo
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
510
 
Số đường chuyền
 
313
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
5
17
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
82
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Largie Ramazani
11
Dyego Wilverson Ferreira Sousa
14
Lazaro Vinicius Marques
4
inigo Eguaras
17
Alejandro Pozo
2
Melo K.
26
Martin Svidersky
18
Arnau Puigmal
21
Chumi
8
Francisco Portillo Soler
1
Fernando Pacheco Flores
23
Samuel Almeida Costa
Almeria Almeria 4-1-4-1
4-1-3-2 Celta Vigo Celta Vigo
13
Martinez
15
Akieme
22
Babic
19
Ely
24
Mendes
6
Lopez
10
Embarba
3
Manzanar...
5
Roberton...
12
Baptista...
9
Toure
1
Marchesi...
3
Mingueza
15
Aidoo
4
Gestoso
17
Galan
8
Beltran
7
Sayol
28
Veiga
5
Arnaiz
10
Juncal
18
Larsen

Substitutes

11
Franco Cervi
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
9
Goncalo Paciencia
35
Pablo Duran
20
Kevin Vazquez Comesana
26
Carlos Dominguez
13
Ivan Villar
19
Williot Swedberg
Đội hình dự bị
Almeria Almeria
Largie Ramazani 7
Dyego Wilverson Ferreira Sousa 11
Lazaro Vinicius Marques 14
inigo Eguaras 4
Alejandro Pozo 17
Melo K. 2
Martin Svidersky 26
Arnau Puigmal 18
Chumi 21
Francisco Portillo Soler 8
Fernando Pacheco Flores 1
Samuel Almeida Costa 23
Almeria Celta Vigo
11 Franco Cervi
14 Renato Fabrizio Tapia Cortijo
9 Goncalo Paciencia
35 Pablo Duran
20 Kevin Vazquez Comesana
26 Carlos Dominguez
13 Ivan Villar
19 Williot Swedberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3
44.33% Kiểm soát bóng 50.33%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4
45.9% Kiểm soát bóng 51.5%
10.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almeria (39trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
9
3
3
HT-H/FT-T
0
4
2
6
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
5
3
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
4
0
2
0
HT-B/FT-B
6
3
6
5