Vòng 1
00:30 ngày 12/08/2023
Almeria
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Estadio Mediterraneo
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.82
O 2.5
0.97
U 2.5
0.93
1
2.38
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Almeria Almeria
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
20'
match pen 0 - 1 Isaac Palazon Camacho
28'
match pen 0 - 2 Randy Nteka
40'
match yellow.png Unai Lopez Cabrera
46'
match change Pathe Ciss
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Sergio Arribas Calvo
Ra sân: Lazaro Vinicius Marques
match change
46'
51'
match yellow.png Alvaro Garcia
63'
match change Salvi Sanchez
Ra sân: Oscar Guido Trejo
Largie Ramazani match yellow.png
65'
65'
match yellow.png Oscar Valentín
Marc Pubill
Ra sân: Alejandro Pozo
match change
66'
Gonzalo Julian Melero Manzanares
Ra sân: Iddrisu Baba
match change
77'
Dion Lopy
Ra sân: Lucas Robertone
match change
78'
82'
match change Radamel Falcao
Ra sân: Randy Nteka
Marko Milovanovic
Ra sân: Largie Ramazani
match change
83'
86'
match change Diego Mendez
Ra sân: Oscar Valentín
86'
match change Pep Chavarria
Ra sân: Alvaro Garcia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almeria Almeria
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
25
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
479
 
Số đường chuyền
 
328
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
25
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
33
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
11
112
 
Pha tấn công
 
88
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Dion Lopy
29
Marko Milovanovic
18
Marc Pubill
11
Gonzalo Julian Melero Manzanares
19
Sergio Arribas Calvo
2
Melo K.
13
Fernando Martinez
21
Chumi
20
Alex Centelles
8
Arnau Puigmal
37
Bruno Iribarne
28
Guilherme Borges Guedes,Gui
Almeria Almeria 4-2-3-1
4-2-3-1 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
1
Villar
15
Akieme
22
Babic
3
Estrada
17
Pozo
4
Baba
5
Roberton...
10
Embarba
7
Ramazani
14
Marques
9
Charris
1
Dimitrie...
20
Campeny
5
Umpierre...
24
Lejeune
12
Espino
17
Cabrera
23
Valentín
7
Camacho
8
Trejo
18
Garcia
11
Nteka

Substitutes

9
Radamel Falcao
21
Pathe Ciss
19
Salvi Sanchez
3
Pep Chavarria
29
Diego Mendez
16
Abdul Mumin
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
6
Jose Pozo
30
Miguel Miguel Morro
27
Jorge Moreno
28
Pablo Munhoz
Đội hình dự bị
Almeria Almeria
Dion Lopy 6
Marko Milovanovic 29
Marc Pubill 18
Gonzalo Julian Melero Manzanares 11
Sergio Arribas Calvo 19
Melo K. 2
Fernando Martinez 13
Chumi 21
Alex Centelles 20
Arnau Puigmal 8
Bruno Iribarne 37
Guilherme Borges Guedes,Gui 28
Almeria Rayo Vallecano
9 Radamel Falcao
21 Pathe Ciss
19 Salvi Sanchez
3 Pep Chavarria
29 Diego Mendez
16 Abdul Mumin
10 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
6 Jose Pozo
30 Miguel Miguel Morro
27 Jorge Moreno
28 Pablo Munhoz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 7
40% Kiểm soát bóng 49%
11.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.8 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.7
44.7% Kiểm soát bóng 52.7%
11.8 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almeria (38trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
9
3
4
HT-H/FT-T
0
4
0
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
7
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
3
HT-B/FT-B
6
3
4
3

Almeria Almeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Marko Milovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
1 Diego Marino Villar Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 29 6.03
10 Adrian Embarba Cánh phải 3 0 4 29 26 89.66% 10 1 64 6.71
11 Gonzalo Julian Melero Manzanares Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.24
15 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 1 1 2 41 33 80.49% 4 1 71 7.29
22 Srdjan Babic Trung vệ 1 0 0 58 55 94.83% 0 2 65 6.35
5 Lucas Robertone Tiền vệ trụ 1 0 0 55 47 85.45% 3 2 71 6.39
17 Alejandro Pozo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 28 77.78% 0 1 53 6.15
4 Iddrisu Baba Tiền vệ trụ 2 0 1 35 32 91.43% 0 2 44 6.29
9 Luis Javier Suarez Charris Tiền đạo cắm 4 2 0 13 10 76.92% 0 0 32 6.06
6 Dion Lopy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.08
7 Largie Ramazani Cánh trái 2 2 2 16 14 87.5% 2 0 40 6.66
3 Edgar Gonzalez Estrada Trung vệ 0 0 0 95 89 93.68% 0 2 105 5.96
14 Lazaro Vinicius Marques Cánh trái 1 0 1 8 7 87.5% 0 0 17 5.92
19 Sergio Arribas Calvo Tiền vệ công 3 0 3 22 21 95.45% 3 0 38 6.75
18 Marc Pubill Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 19 86.36% 2 0 30 6.35

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 1 1 0 18 14 77.78% 0 0 31 6.73
9 Radamel Falcao Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.06
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 25 89.29% 2 0 47 6.9
24 Florian Lejeune Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 3 46 7.32
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 35 7.87
18 Alvaro Garcia Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 20 6.15
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 2 1 0 22 18 81.82% 1 0 32 6.73
5 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 3 45 7.12
12 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 26 74.29% 0 1 55 7.79
19 Salvi Sanchez Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.21
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 0 0 1 21 17 80.95% 1 3 30 6.74
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 3 1 1 38 32 84.21% 2 2 57 7.69
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 31 6.39
11 Randy Nteka Tiền vệ công 3 1 1 16 14 87.5% 0 4 34 7.75
29 Diego Mendez 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.26
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ