Vòng Final
22:59 ngày 23/04/2024
Al-Nahda Muscat
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Al-Ahed
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.87
O 2
0.85
U 2
0.95
1
1.70
X
3.25
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.75
0.78
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Al-Nahda Muscat Al-Nahda Muscat
Phút
Al-Ahed Al-Ahed
23'
match yellow.png Mohammad Al Marmour
50'
match yellow.png Hussein Al Zain
Omar Al Malki 1 - 0
Kiến tạo: Salah Al-Yahyaei
match goal
53'
82'
match goal 1 - 1 Lee Erwin
Kiến tạo: Ali Jamal Al-Haj
87'
match goal 1 - 2 Lee Erwin
Kiến tạo: Mohamad Al Hallak
Walter Bwalya 2 - 2 match goal
89'
90'
match yellow.png Mohamad Al Hallak
90'
match yellow.png Ali Jamal Al-Haj
Salah Al-Yahyaei match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nahda Muscat Al-Nahda Muscat
Al-Ahed Al-Ahed
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
0
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
81%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
19%
636
 
Số đường chuyền
 
236
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Thử thách
 
13
115
 
Pha tấn công
 
56
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 40.67%
7.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.7
3.5 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 3.9
44.3% Kiểm soát bóng 43.8%
7.2 Phạm lỗi 5.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nahda Muscat (38trận)
Chủ Khách
Al-Ahed (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
1
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
7
4
3
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
5
HT-B/FT-B
0
5
2
3