Vòng Regional Semifinal
22:59 ngày 19/02/2024
Al-Nahda Muscat
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Al-Riffa

90phút [1-1], 120phút [3-1]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.85
O 2.25
0.82
U 2.25
0.89
1
1.91
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 1
1.06
U 1
0.76

Diễn biến chính

Al-Nahda Muscat Al-Nahda Muscat
Phút
Al-Riffa Al-Riffa
12'
match yellow.png Ali Haram
33'
match goal 0 - 1 Ali Hasan Isa
Kiến tạo: Jasim Al Shaikh
Omar Al Malki match yellow.png
54'
Walter Bwalya 1 - 1
Kiến tạo: Junior Ngede
match goal
59'
79'
match yellow.png Carlos Alberto Guimaraes Filho, Jaco
Hammoud Al Saadi 2 - 1
Kiến tạo: Essam Al-Subhi
match goal
94'
Essam Al-Subhi 3 - 1
Kiến tạo: Omar Al Malki
match goal
107'
Essam Al-Subhi match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nahda Muscat Al-Nahda Muscat
Al-Riffa Al-Riffa
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
689
 
Số đường chuyền
 
503
19
 
Phạm lỗi
 
16
6
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
40
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Thử thách
 
15
129
 
Pha tấn công
 
137
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.33
45.33% Kiểm soát bóng 62.33%
7.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 2.6
4 Sút trúng cầu môn 3.9
44.3% Kiểm soát bóng 57.2%
7.2 Phạm lỗi 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nahda Muscat (38trận)
Chủ Khách
Al-Riffa (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
1
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
7
4
3
0
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
0
5
1
4