Vòng 5
01:00 ngày 03/10/2022
Al-Nasr(KSA) 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Al Ittihad(KSA) 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 2.75
0.94
U 2.75
0.88
1
2.10
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
Phút
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Anderson Souza Conceicao Talisca match yellow.png
22'
Alvaro Gonzalez Soberon match yellow.png
30'
37'
match yellow.png Abdulrahman Al Aboud
37'
match yellow.png Awad Al Nashri
43'
match red Tarek Hamed
53'
match yellow.png Ahmed Bamsaud
56'
match yellow.png Ahmed Hegazi
Abdulmajeed Al Sulaiheem match red
59'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
8
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
451
 
Số đường chuyền
 
216
9
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Thử thách
 
8
84
 
Pha tấn công
 
52
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
59% Kiểm soát bóng 48.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.6
7.6 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 1.8
6.9 Sút trúng cầu môn 5.2
61.8% Kiểm soát bóng 49.7%
11.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nasr(KSA) (42trận)
Chủ Khách
Al Ittihad(KSA) (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
8
5
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
4
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
7
2
4
HT-B/FT-B
1
10
2
7