Vòng 22
00:00 ngày 01/03/2024
Al-Nassr
Đã kết thúc 4 - 4 (1 - 0)
Al-Hazm
Địa điểm: Mrsool Park
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.89
+2.5
0.93
O 4
0.92
U 4
0.79
1
1.05
X
8.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.80
+1
1.04
O 1.75
1.01
U 1.75
0.81

Diễn biến chính

Al-Nassr Al-Nassr
Phút
Al-Hazm Al-Hazm
Sami Al-Najei Penalty awarded match var
29'
Anderson Souza Conceicao Talisca 1 - 0 match pen
31'
42'
match yellow.png Mohamed Badamosi
46'
match change Nawaf Al-Habashi
Ra sân: Yazeed Al-Bakr
46'
match change Ahmed Abdullah Al-Juwaid
Ra sân: Azzam Al Salman
53'
match goal 1 - 1 Ahmad Al-Mhemaid
Ayman Yahya
Ra sân: Sami Al-Najei
match change
58'
Anderson Souza Conceicao Talisca 2 - 1
Kiến tạo: Ayman Yahya
match goal
61'
66'
match goal 2 - 2 Toze
Kiến tạo: Ahmed Abdullah Al-Juwaid
68'
match var Toze Goal awarded
Anderson Souza Conceicao Talisca 3 - 2
Kiến tạo: Alex Nicolao Telles
match goal
71'
83'
match change Basil Al-Sayali
Ra sân: Junior Moreno
84'
match goal 3 - 3 Faiz Selemanie
Meshari Al Nemer
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
match change
87'
88'
match yellow.png Ahmad Al-Mhemaid
90'
match yellow.png Aymen Dahmen
90'
match yellow.png Faiz Selemanie
Sadio Mane 4 - 3 match pen
90'
90'
match goal 4 - 4 Paulo Ricardo
90'
match change Farhan Al-Aazmi
Ra sân: Toze
Ali Al-Hassan
Ra sân: Sadio Mane
match change
90'
Mohammed Al Fatil
Ra sân: Nawaf Al-Boushail
match change
90'
Meshari Al Nemer Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nassr Al-Nassr
Al-Hazm Al-Hazm
14
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
26
 
Tổng cú sút
 
17
11
 
Sút trúng cầu môn
 
8
15
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
10
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
520
 
Số đường chuyền
 
236
11
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
54
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ayman Yahya
30
Meshari Fahad Al-Nemer
4
Mohammed Al Fatil
19
Ali Al-Hassan
26
David Ospina Ramirez
24
Mohammed Qassem Al Nakhli
78
Ali Al-Oujami
46
Abdulaziz Al Alawi
8
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Al-Nassr Al-Nassr 4-2-3-1
4-3-3 Al-Hazm Al-Hazm
33
Abdullah
15
Telles
27
Laporte
5
Al-Amri
12
Al-Boush...
77
Brozovic
17
Khaibari
10
Mane
25
Monte
14
Al-Najei
94
2
Talisca
30
Dahmen
13
Al-Bakr
2
Ricardo
36
Silva
27
Qasheesh
99
Al-Mhema...
18
Salman
93
Moreno
10
Selemani...
90
Badamosi
20
Toze

Substitutes

19
Nawaf Al-Habashi
16
Ahmed Abdullah Al-Juwaid
6
Basil Al-Sayali
12
Farhan Al-Aazmi
23
Ibrahim Zaied
34
Abdurahman Al Dakheel
88
Mohammed Abusabaan
94
Omar Al-Ruwaili
17
Sultan Al Essa
Đội hình dự bị
Al-Nassr Al-Nassr
Ayman Yahya 23
Meshari Fahad Al-Nemer 30
Mohammed Al Fatil 4
Ali Al-Hassan 19
David Ospina Ramirez 26
Mohammed Qassem Al Nakhli 24
Ali Al-Oujami 78
Abdulaziz Al Alawi 46
Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
Al-Nassr Al-Hazm
19 Nawaf Al-Habashi
16 Ahmed Abdullah Al-Juwaid
6 Basil Al-Sayali
12 Farhan Al-Aazmi
23 Ibrahim Zaied
34 Abdurahman Al Dakheel
88 Mohammed Abusabaan
94 Omar Al-Ruwaili
17 Sultan Al Essa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 48%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.2 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 1.8
5.5 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 1
7.5 Sút trúng cầu môn 3.4
59.8% Kiểm soát bóng 49.1%
10.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nassr (47trận)
Chủ Khách
Al-Hazm (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
3
7
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
4
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
3
HT-H/FT-H
2
0
4
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
8
2
1
HT-B/FT-B
1
11
6
0

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 3 0 7 74 66 89.19% 10 0 93 7.8
10 Sadio Mane Cánh trái 4 3 2 37 30 81.08% 3 2 63 8.1
33 Waleed Abdullah Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.2
27 Aymeric Laporte Trung vệ 5 2 0 64 59 92.19% 0 3 77 7.2
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 1 0 1 53 41 77.36% 2 2 69 7.1
15 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 1 0 6 30 25 83.33% 17 0 64 7.6
17 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 50 89.29% 0 0 63 6.5
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 7 4 1 23 23 100% 1 1 40 9.3
5 Abdulelah Al-Amri Trung vệ 1 0 0 67 60 89.55% 0 4 76 6.5
23 Ayman Yahya Cánh phải 3 0 1 18 16 88.89% 1 1 28 6.9
14 Sami Al-Najei Tiền vệ công 0 0 0 29 21 72.41% 2 1 40 7.3
12 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 45 88.24% 1 0 71 6.7
30 Meshari Fahad Al-Nemer 0 0 1 2 2 100% 0 1 6 7.2

Al-Hazm Al-Hazm
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Junior Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 26 96.3% 0 0 33 6.7
20 Toze Tiền vệ công 3 1 1 17 13 76.47% 9 0 39 8.1
2 Paulo Ricardo Trung vệ 2 1 1 28 21 75% 0 2 46 7.2
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 35 6.3
10 Faiz Selemanie Cánh trái 4 1 2 37 29 78.38% 2 2 52 7.8
90 Mohamed Badamosi Tiền đạo cắm 3 1 1 11 6 54.55% 0 4 29 6.5
30 Aymen Dahmen Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 40 7.5
13 Yazeed Al-Bakr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 20 6
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 28 6
99 Ahmad Al-Mhemaid Trung vệ 1 1 0 14 10 71.43% 2 2 33 7.1
16 Ahmed Abdullah Al-Juwaid Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 26 6.8
6 Basil Al-Sayali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.2
19 Nawaf Al-Habashi Tiền vệ công 0 0 2 6 6 100% 2 0 14 6.6
18 Azzam Al Salman Forward 1 0 0 4 0 0% 0 1 11 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ