Vòng 31
01:00 ngày 12/05/2024
Al-Shabab(KSA)
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Al Ahli Jeddah
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
3.25
X
3.70
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Phút
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
8'
match change Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Yannick Ferreira Carrasco 1 - 0 match goal
19'
45'
match goal 1 - 1 Franck Kessie
Kiến tạo: Riyad Mahrez
47'
match yellow.png Roger Ibanez Da Silva
Romain Saiss match yellow.png
50'
53'
match goal 1 - 2 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
match change
60'
Majed Omar Kanabah
Ra sân: Husain Al Monassar
match change
68'
Victor Vinicius Coelho Santos
Ra sân: Habib Diallo
match change
69'
76'
match change Mohammed Al Majhad
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
77'
match change Fahad Al Rashidi
Ra sân: Riyad Mahrez
Jarah M Al Ataiqi
Ra sân: Nader Al-Sharari
match change
83'
85'
match yellow.png Franck Kessie
88'
match change Abdulkarim Darisi
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
88'
match change Fahd Al Hamad
Ra sân: Firas Al-Buraikan
90'
match yellow.png Fahad Al Rashidi
90'
match yellow.png Mohammed Al Majhad

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
357
 
Số đường chuyền
 
451
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
84
 
Pha tấn công
 
109
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
12
Majed Omar Kanabah
31
Victor Vinicius Coelho Santos
49
Jarah M Al Ataiqi
50
Mohammed Al Absi
16
Hussain Al-Sabiyani
26
Riad Sharahili
21
Nawaf Al-Sadi
8
Fahd Al Muwallad
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA) 3-4-2-1
4-2-3-1 Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
1
Malayeka...
14
Saiss
4
Santos
88
Al-Shara...
24
Harbi
6
Gallego
55
Aljuwayr
2
Al-Yami
23
Carrasco
15
Monassar
20
Diallo
16
Mendy
46
Hamed
3
Silva
37
Hindi
15
Al-Ammar
30
Johani
79
Kessie
7
Mahrez
10
Oliveira
97
Saint-Ma...
20
Al-Burai...

Substitutes

8
Sumaihan Al Nabit
29
Mohammed Al Majhad
19
Fahad Al Rashidi
26
Fahd Al Hamad
45
Abdulkarim Darisi
62
Abdullah Abdo
31
Saad Yaslam
40
Ali Al-Asmari
34
Bandar Al Shamrani
Đội hình dự bị
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior 13
Majed Omar Kanabah 12
Victor Vinicius Coelho Santos 31
Jarah M Al Ataiqi 49
Mohammed Al Absi 50
Hussain Al-Sabiyani 16
Riad Sharahili 26
Nawaf Al-Sadi 21
Fahd Al Muwallad 8
Al-Shabab(KSA) Al Ahli Jeddah
8 Sumaihan Al Nabit
29 Mohammed Al Majhad
19 Fahad Al Rashidi
26 Fahd Al Hamad
45 Abdulkarim Darisi
62 Abdullah Abdo
31 Saad Yaslam
40 Ali Al-Asmari
34 Bandar Al Shamrani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 52.33%
14.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.9
6 Sút trúng cầu môn 4
56.3% Kiểm soát bóng 54.5%
12.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab(KSA) (34trận)
Chủ Khách
Al Ahli Jeddah (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
2
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
2
3
HT-B/FT-B
2
1
0
6

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Jarah M Al Ataiqi Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
23 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 5 2 2 27 21 77.78% 7 0 59 7.5
14 Romain Saiss Trung vệ 1 1 0 42 29 69.05% 0 1 48 6.5
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 27 96.43% 1 0 48 7.4
31 Victor Vinicius Coelho Santos Cánh trái 1 0 1 11 6 54.55% 0 1 20 6.8
13 Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior Cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 23 6.6
4 Iago Santos Trung vệ 0 0 1 58 43 74.14% 0 7 64 6.8
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 0 1 21 6.4
1 Mustafa Reda Malayekah Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 36 6.2
2 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami Hậu vệ cánh phải 2 1 1 18 14 77.78% 2 0 33 6.9
55 Musab Fahz Aljuwayr 0 0 1 21 16 76.19% 0 0 26 6.8
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 1 30 24 80% 0 1 38 6.9
24 Moteb Al Harbi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 23 71.88% 2 1 52 6.8
88 Nader Al-Sharari Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 1 42 6.6
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 2 1 23 6.9

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 2 1 1 34 32 94.12% 0 1 50 7.7
7 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 2 47 42 89.36% 5 0 65 6.8
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 37 6.9
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.2
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 1 1 1 57 53 92.98% 2 0 78 7.6
15 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 27 71.05% 3 0 59 6.9
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 0 67 7.5
19 Fahad Al Rashidi Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.5
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 1 72 6.5
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 1 0 1 14 12 85.71% 0 2 24 7.4
29 Mohammed Al Majhad Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.4
8 Sumaihan Al Nabit Cánh trái 3 1 0 25 17 68% 3 0 46 6.8
46 Rayan Hamed Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 40 85.11% 2 2 67 6.9
26 Fahd Al Hamad Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 35 87.5% 0 0 59 6.9
45 Abdulkarim Darisi Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ