0.86
1.04
0.84
0.86
2.62
3.30
2.60
0.87
0.95
0.85
0.95
Diễn biến chính
Ra sân: Rakan Al-Shamlan
Ra sân: Salman Al-Muwashar
Ra sân: Abdullah Al-Salem
Ra sân: Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Andrei Cordea
Ra sân: Abdalellah Hawsawi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 0 | 76 | 7.4 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 6 | 0 | 52 | 6.9 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 9 | 6.7 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 54 | 6.7 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 0 | 57 | 7 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 25 | 7.1 | |
7 | Salman Al-Muwashar | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 1 | 2 | 80 | 7.6 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 3 | 3 | 45 | 6.5 | |
13 | Salem Abdullah Al-Toiawy | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 5 | 2 | 65 | 7.4 | |
70 | Rakan Al-Shamlan | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 2 | 41 | 6.8 | |
80 | Safwan Aljohani | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 62 | 7 | |
86 | Ahmer Khalil | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 61 | 7.9 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 38 | 7.4 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 5 | 0 | 42 | 6 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 2 | 60 | 6.9 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 10 | 1 | 84 | 8 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 1 | 11 | 6.9 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 57 | 7 | |
27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 33 | 7 | |
25 | Arif Al Haydar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
88 | Naif Masoud | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 49 | 7.2 | |
18 | Abdalellah Hawsawi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 2 | 46 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ