Vòng 13
02:00 ngày 09/05/2022
Always Ready 1
Đã kết thúc 5 - 0 (0 - 0)
Real Santa Cruz 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
+1.5
0.96
O 3
0.82
U 3
1.00
1
1.29
X
5.00
2
6.90
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 1.25
0.87
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Always Ready Always Ready
Phút
Real Santa Cruz Real Santa Cruz
42'
match yellow.png Juan Francisco Rivero
Juan Sergio Adrian Rodriguez match yellow.png
51'
Nelson David Cabrera Baez match yellow.png
51'
59'
match yellow.png Sebastian Angulo
Juan Carlos Arce Justiniano 1 - 0 match goal
74'
Gustavo Cristaldo match yellow.png
78'
Cristian Alexis Arabe 2 - 0 match goal
79'
84'
match yellow.pngmatch red Sebastian Angulo
Gustavo Cristaldo 3 - 0 match pen
89'
Gustavo Cristaldo 4 - 0 match goal
90'
Cristian Alexis Arabe 5 - 0
Kiến tạo: Gustavo Cristaldo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Always Ready Always Ready
Real Santa Cruz Real Santa Cruz
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
14
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
7
 
Cứu thua
 
6
75
 
Pha tấn công
 
66
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 34.67%
5.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.9
6.4 Phạt góc 2
1.9 Thẻ vàng 2.9
5.9 Sút trúng cầu môn 2.6
54.6% Kiểm soát bóng 39.1%
7.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Always Ready (17trận)
Chủ Khách
Real Santa Cruz (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
2
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1