Vòng 21
02:00 ngày 09/10/2022
Always Ready
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
The Strongest
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.88
O 3
1.02
U 3
0.80
1
1.83
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 1.25
1.03
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Always Ready Always Ready
Phút
The Strongest The Strongest
Marc Francois Enoumba 1 - 0 match goal
10'
Samuel Galindo Suheiro match yellow.png
27'
31'
match pen 1 - 1 Michael Ortega
32'
match yellow.png Saul Torres Rojas
Alexis Rambal match yellow.png
47'
53'
match goal 1 - 2 Jeyson Chura
Kiến tạo: Jaime Villamil
67'
match yellow.png Jaime Villamil
Juan Sergio Adrian Rodriguez match yellow.png
69'
89'
match yellow.png Martín Prost
90'
match yellow.png Gabriel Sotomayor
90'
match goal 1 - 3 Gabriel Sotomayor
Gustavo Cristaldo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Always Ready Always Ready
The Strongest The Strongest
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
3
64
 
Pha tấn công
 
54
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 2
10 Sút trúng cầu môn 6
58.33% Kiểm soát bóng 49.33%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 3.5
1.7 Thẻ vàng 2
6.9 Sút trúng cầu môn 4.2
53% Kiểm soát bóng 46.4%
7.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Always Ready (20trận)
Chủ Khách
The Strongest (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
2
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
0
0
0