Vòng 30
20:00 ngày 25/05/2024
AmaZulu
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Lamontville Golden Arrows
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.71
+0.25
1.03
O 2.5
0.82
U 2.5
0.92
1
2.00
X
3.00
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.71
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

AmaZulu AmaZulu
Phút
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
37'
match goal 0 - 1 Ryan Moon
Kiến tạo: Knox Mutizwa
39'
match yellow.png Brandon Theron
45'
match yellow.png Siyanda Mthanti
47'
match goal 0 - 2 Siyanda Mthanti
Kiến tạo: Ryan Moon
Taariq Fillies match yellow.png
67'
68'
match goal 0 - 3 Olwethu Ncube
Kiến tạo: Brandon Theron
76'
match yellow.png Ismail Watenga
78'
match yellow.png Sibusiso Sibeko
Augustine Chidi Kwem 1 - 3 match pen
82'
86'
match yellow.png Nqobeko Siphelele Dlamini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AmaZulu AmaZulu
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
435
 
Số đường chuyền
 
396
10
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
10
56
 
Pha tấn công
 
69
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 51.67%
14.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 3.5
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.8
46.6% Kiểm soát bóng 47.8%
11.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AmaZulu (33trận)
Chủ Khách
Lamontville Golden Arrows (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
7
HT-H/FT-T
3
4
2
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
3
0
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
3
2
1
4