Anderlecht 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Cercle Brugge
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.08
1.08
O
3
1.04
1.04
U
3
0.82
0.82
1
1.48
1.48
X
4.30
4.30
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.78
0.78
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Cercle Brugge
Wesley Hoedt
25'
Hannes Delcroix
Ra sân: Benito Raman
Ra sân: Benito Raman
29'
32'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Thibo Somers
Ra sân: Thibo Somers
45'
Charles Vanhoutte
Zeno Debast
Ra sân: Hannes Delcroix
Ra sân: Hannes Delcroix
46'
62'
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Robbe Decostere
Ra sân: Robbe Decostere
Majeed Ashimeru
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
66'
Mario Stroeykens
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Joshua Zirkzee
66'
Lisandro Rodriguez Magallan
67'
68'
0 - 1 Rabbi Matondo
Kiến tạo: Hannes Van Der Bruggen
Kiến tạo: Hannes Van Der Bruggen
72'
Frank Kanoute
Ra sân: Charles Vanhoutte
Ra sân: Charles Vanhoutte
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
81'
86'
Rabbi Matondo
87'
0 - 2 Frank Kanoute
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Cercle Brugge
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
3
Tổng cú sút
17
0
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
2
51%
Kiểm soát bóng
49%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
449
Số đường chuyền
444
75%
Chuyền chính xác
77%
10
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
15
7
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
3
25
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
14
9
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
76
Pha tấn công
145
33
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-4-2
4-3-3
Cercle Brugge
30
Crombrug...
17
Martín
4
Hoedt
2
Magallan
54
Sardella
51
Verschae...
11
Refaelov
8
Cullen
7
Amuzu
23
Zirkzee
9
Raman
1
Didillon
8
Decoster...
5
Popovic
4
Daland
18
Miangue
22
Lopes
28
Bruggen
14
Vanhoutt...
10
Hotic
11
Matondo
34
Somers
Đội hình dự bị
Anderlecht
Theo Leoni
71
Anouar Ait El Hadj
46
Hannes Delcroix
3
Mario Stroeykens
52
Bogdan Mykhaylychenko
14
Colin Coosemans
26
Zeno Debast
56
Bart Verbruggen
16
Majeed Ashimeru
18
Cercle Brugge
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
2
Victor Alexander da Silva,Vitinho
98
Frank Kanoute
19
Dimitar Velkovski
9
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
29
Alejandro Millan Iranzo
3
David Sousa Albino
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
4
4
Sút trúng cầu môn
3.33
49.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
8.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.4
0.9
Bàn thua
1.2
4
Phạt góc
4.7
2.2
Thẻ vàng
2.3
5.5
Sút trúng cầu môn
4.5
55.5%
Kiểm soát bóng
42.9%
9.9
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (38trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
4
5
5
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
3
4
HT-B/FT-B
0
5
3
2