Anderlecht
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
1.12
-0
0.77
0.77
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.97
0.97
1
2.63
2.63
X
3.50
3.50
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.74
0.74
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Club Brugge
13'
Hugo Vetlesen
Kasper Dolberg 1 - 0
Kiến tạo: Killian Sardella
Kiến tạo: Killian Sardella
40'
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Kasper Dolberg
43'
Amadou Diawara
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Thomas Delaney
45'
64'
1 - 1 Andreas Skov Olsen
Kiến tạo: Philip Zinckernagel
Kiến tạo: Philip Zinckernagel
67'
Casper Nielsen
Ra sân: Philip Zinckernagel
Ra sân: Philip Zinckernagel
68'
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Hugo Vetlesen
Ra sân: Hugo Vetlesen
Alexis Flips
Ra sân: Thorgan Hazard
Ra sân: Thorgan Hazard
76'
76'
Dedryck Boyata
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Anders Dreyer
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
76'
Luis Vasquez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Club Brugge
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
1
43%
Kiểm soát bóng
57%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
432
Số đường chuyền
566
80%
Chuyền chính xác
83%
12
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
15
Đánh đầu
16
9
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
10
16
Ném biên
14
21
Cản phá thành công
16
19
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
87
Pha tấn công
139
55
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-3-3
4-3-3
Club Brugge
33
Schmeich...
15
Augustin...
14
Vertongh...
56
Debast
54
Sardella
25
Delaney
17
Leoni
23
Rits
7
Amuzu
12
Dolberg
11
Hazard
22
Mignolet
64
Sabbe
44
Mechele
58
Spileers
55
Cuyper
10
Vetlesen
15
Onyedika
20
Vanaken
7
Olsen
99
Rodrigue...
77
Zinckern...
Đội hình dự bị
Anderlecht
Anders Dreyer
36
Alexis Flips
8
Amadou Diawara
21
Luis Vasquez
20
Louis Patris
22
Maxime Dupe
1
Kristian Malt Arnstad
61
Club Brugge
28
Dedryck Boyata
27
Casper Nielsen
9
Ferran Jutgla Blanch
6
Denis Odoi
29
NORDIN JACKERS
39
Eder Fabian Alvarez Balanta
8
Michal Skoras
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
3.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
52.67%
7.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.2
1
Bàn thua
0.8
3.8
Phạt góc
3.8
1.8
Thẻ vàng
2.1
5.5
Sút trúng cầu môn
3.9
51.5%
Kiểm soát bóng
50.1%
8.5
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (42trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (62trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
4
16
6
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
1
3
4
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
1
5
0
15