Vòng 33
23:15 ngày 11/04/2021
Anderlecht
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Constant Vanden Stock Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
3.30
X
3.30
2
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Club Brugge Club Brugge
46'
match change Noa Lang
Ra sân: Youssouph Mamadou Badji
49'
match yellow.png Odilon Kossounou
53'
match goal 0 - 1 Noa Lang
Francis Amuzu
Ra sân: Majeed Ashimeru
match change
67'
Josh Cullen
Ra sân: Adrien Trebel
match change
67'
Lukas Nmecha 1 - 1
Kiến tạo: Francis Amuzu
match goal
72'
Albert-Mboyo Sambi Lokonga 2 - 1
Kiến tạo: Josh Cullen
match goal
76'
79'
match yellow.png Eduard Sobol
81'
match yellow.png Clinton Mata Pedro Lourenco
81'
match change Tahith Chong
Ra sân: Charles De Ketelaere
84'
match change Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Hans Vanaken
84'
match change Daniel Alejandro Perez Cordova
Ra sân: Bas Dost
Paul Omo Mukairu
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
match change
85'
Abdoulaye Diaby
Ra sân: Yari Verschaeren
match change
90'
Matthew Miazga match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Club Brugge Club Brugge
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
408
 
Số đường chuyền
 
541
75%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
34
24
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
123
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Substitutes

54
Killian Sardella
16
Bart Verbruggen
23
Abdoulaye Diaby
8
Josh Cullen
11
Jacob Bruun Larsen
12
Paul Omo Mukairu
40
Francis Amuzu
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
4-3-3 Club Brugge Club Brugge
1
Wellenre...
14
Mykhayly...
22
Cobbaut
20
Miazga
62
Murillo
25
Trebel
51
Verschae...
48
Lokonga
46
Hadj
7
Nmecha
18
Ashimeru
88
Mignolet
77
Lourenco
5
Kossouno...
44
Mechele
2
Sobol
20
Vanaken
25
Vormer
26
Rits
90
Ketelaer...
29
Dost
27
Badji

Substitutes

22
Ethan Horvath
7
Tahith Chong
15
Matej Mitrovic
30
Daniel Alejandro Perez Cordova
10
Noa Lang
24
Stefano Denswil
3
Eder Fabian Alvarez Balanta
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Killian Sardella 54
Bart Verbruggen 16
Abdoulaye Diaby 23
Josh Cullen 8
Jacob Bruun Larsen 11
Paul Omo Mukairu 12
Francis Amuzu 40
Anderlecht Club Brugge
22 Ethan Horvath
7 Tahith Chong
15 Matej Mitrovic
30 Daniel Alejandro Perez Cordova
10 Noa Lang
24 Stefano Denswil
3 Eder Fabian Alvarez Balanta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 52.33%
8.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 0.6
4 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 1.3
5.5 Sút trúng cầu môn 6.2
55.5% Kiểm soát bóng 52.4%
9.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (38trận)
Chủ Khách
Club Brugge (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
16
5
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
4
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
5
0
13