Anderlecht
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
KAA Gent
Địa điểm: Constant Vanden Stock Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
2.17
2.17
X
3.50
3.50
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
KAA Gent
Michael Murillo
28'
31'
Elisha Owusu
39'
0 - 1 Alessio Castro Montes
Kiến tạo: Roman Bezus
Kiến tạo: Roman Bezus
46'
Darko Lemajic
Ra sân: Laurent Depoitre
Ra sân: Laurent Depoitre
Francis Amuzu
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
46'
50'
Sven Kums
Ra sân: Elisha Owusu
Ra sân: Elisha Owusu
55'
Bruno Godeau
Lior Refaelov 1 - 1
59'
66'
Tarik Tissoudali
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
66'
Matisse Samoise
Ra sân: Alessio Castro Montes
Ra sân: Alessio Castro Montes
Benito Raman
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
71'
Josh Cullen
72'
Majeed Ashimeru
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
82'
Joshua Zirkzee
Ra sân: Cristian Kouame
Ra sân: Cristian Kouame
86'
90'
Ilombe Mboyo
Ra sân: Roman Bezus
Ra sân: Roman Bezus
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
KAA Gent
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
4
66%
Kiểm soát bóng
34%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
646
Số đường chuyền
332
86%
Chuyền chính xác
72%
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
23
Đánh đầu
23
13
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
17
1
Đánh chặn
5
32
Ném biên
12
18
Cản phá thành công
17
14
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
1
160
Pha tấn công
73
58
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-2-3-1
4-4-2
KAA Gent
30
Crombrug...
17
Martín
4
Hoedt
6
Harwood-...
62
Murillo
20
Olsson
8
Cullen
11
Refaelov
51
Verschae...
46
Hadj
99
Kouame
1
Bolat
21
Hanche-O...
5
Ngadeu-N...
31
Godeau
3
Operi
14
Montes
6
Owusu
13
Sart
10
Chakveta...
9
Bezus
29
Depoitre
Đội hình dự bị
Anderlecht
Benito Raman
9
Colin Coosemans
26
Joshua Zirkzee
23
Bart Verbruggen
16
Killian Sardella
54
Bogdan Mykhaylychenko
14
Francis Amuzu
7
Lisandro Rodriguez Magallan
2
Majeed Ashimeru
18
Marco Kana
55
KAA Gent
7
Ilombe Mboyo
24
Sven Kums
11
Darko Lemajic
34
Tarik Tissoudali
18
Matisse Samoise
33
Davy Roef
22
Sulayman Marreh
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
8.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.5
0.9
Bàn thua
1.2
4
Phạt góc
5.6
2.2
Thẻ vàng
1.1
5.5
Sút trúng cầu môn
6
55.5%
Kiểm soát bóng
53.8%
9.9
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (38trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
4
11
4
HT-H/FT-T
2
0
3
4
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
3
6
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
5
3
9