Vòng 15
19:30 ngày 21/11/2021
Anderlecht 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Kortrijk
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
1.05
O 3
0.93
U 3
0.93
1
1.46
X
4.40
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 1.25
1.02
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Kortrijk Kortrijk
31'
match yellow.png Kevin Vandendriessche
36'
match goal 0 - 1 Pape Habib Gueye
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
Trent Sainsbury(OW) 1 - 1 match phan luoi
51'
52'
match yellow.png Pape Habib Gueye
Benito Raman match red
60'
60'
match yellow.png Abdelkahar Kadri
Francis Amuzu
Ra sân: Cristian Kouame
match change
62'
70'
match change Mathias Fixelles
Ra sân: Abdelkahar Kadri
71'
match yellow.png Trent Sainsbury
Yari Verschaeren
Ra sân: Majeed Ashimeru
match change
77'
84'
match change Rachid Alioui
Ra sân: Pape Habib Gueye
84'
match change Dylan Mbayo
Ra sân: Marlos Moreno Duran

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Kortrijk Kortrijk
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
594
 
Số đường chuyền
 
465
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
90
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Francis Amuzu
46
Anouar Ait El Hadj
51
Yari Verschaeren
55
Marco Kana
16
Bart Verbruggen
6
Taylor Harwood-Bellis
11
Lior Refaelov
54
Killian Sardella
26
Colin Coosemans
Anderlecht Anderlecht 4-3-1-2
4-2-3-1 Kortrijk Kortrijk
30
Crombrug...
17
Martín
4
Hoedt
2
Magallan
14
Mykhayly...
18
Ashimeru
20
Olsson
8
Cullen
23
Zirkzee
99
Kouame
9
Raman
31
Ilic
2
Dewaele
5
Sainsbur...
66
Radovano...
30
Dhaene
26
Vandendr...
8
Palavers...
29
Duran
18
Kadri
10
Selemani...
17
Gueye

Substitutes

76
Timothy Derijck
28
Joris Delle
27
Michiel Jonckheere
7
Dylan Mbayo
51
Eric Ocansey
23
Rachid Alioui
11
Mathias Fixelles
6
Lucas Rougeaux
16
Maxim Deman
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Francis Amuzu 7
Anouar Ait El Hadj 46
Yari Verschaeren 51
Marco Kana 55
Bart Verbruggen 16
Taylor Harwood-Bellis 6
Lior Refaelov 11
Killian Sardella 54
Colin Coosemans 26
Anderlecht Kortrijk
76 Timothy Derijck
28 Joris Delle
27 Michiel Jonckheere
7 Dylan Mbayo
51 Eric Ocansey
23 Rachid Alioui
11 Mathias Fixelles
6 Lucas Rougeaux
16 Maxim Deman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 43.33%
8.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 1.5
5.3 Sút trúng cầu môn 3.3
54.5% Kiểm soát bóng 43.8%
9.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (39trận)
Chủ Khách
Kortrijk (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
2
10
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
0
5
6
2