Anderlecht 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Kortrijk
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
1.46
1.46
X
4.40
4.40
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Kortrijk
31'
Kevin Vandendriessche
36'
0 - 1 Pape Habib Gueye
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
Trent Sainsbury(OW) 1 - 1
51'
52'
Pape Habib Gueye
Benito Raman
60'
60'
Abdelkahar Kadri
Francis Amuzu
Ra sân: Cristian Kouame
Ra sân: Cristian Kouame
62'
70'
Mathias Fixelles
Ra sân: Abdelkahar Kadri
Ra sân: Abdelkahar Kadri
71'
Trent Sainsbury
Yari Verschaeren
Ra sân: Majeed Ashimeru
Ra sân: Majeed Ashimeru
77'
84'
Rachid Alioui
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Pape Habib Gueye
84'
Dylan Mbayo
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Kortrijk
10
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
21
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
2
56%
Kiểm soát bóng
44%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
594
Số đường chuyền
465
87%
Chuyền chính xác
85%
8
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
8
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
12
22
Ném biên
17
16
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
129
Pha tấn công
90
80
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-3-1-2
4-2-3-1
Kortrijk
30
Crombrug...
17
Martín
4
Hoedt
2
Magallan
14
Mykhayly...
18
Ashimeru
20
Olsson
8
Cullen
23
Zirkzee
99
Kouame
9
Raman
31
Ilic
2
Dewaele
5
Sainsbur...
66
Radovano...
30
Dhaene
26
Vandendr...
8
Palavers...
29
Duran
18
Kadri
10
Selemani...
17
Gueye
Đội hình dự bị
Anderlecht
Francis Amuzu
7
Anouar Ait El Hadj
46
Yari Verschaeren
51
Marco Kana
55
Bart Verbruggen
16
Taylor Harwood-Bellis
6
Lior Refaelov
11
Killian Sardella
54
Colin Coosemans
26
Kortrijk
76
Timothy Derijck
28
Joris Delle
27
Michiel Jonckheere
7
Dylan Mbayo
51
Eric Ocansey
23
Rachid Alioui
11
Mathias Fixelles
6
Lucas Rougeaux
16
Maxim Deman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50.33%
Kiểm soát bóng
43.33%
8.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1
0.9
Bàn thua
1.7
4.1
Phạt góc
5.3
2.2
Thẻ vàng
1.5
5.3
Sút trúng cầu môn
3.3
54.5%
Kiểm soát bóng
43.8%
9.9
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (39trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
4
2
10
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
0
5
6
2