Vòng 27
19:30 ngày 21/02/2021
Anderlecht
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Kortrijk
Địa điểm: Constant Vanden Stock Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 3
1.12
U 3
0.75
1
1.55
X
3.85
2
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Kortrijk Kortrijk
45'
match goal 0 - 1 Trent Sainsbury
Francis Amuzu
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
match change
46'
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Majeed Ashimeru
match change
46'
60'
match yellow.png Ante Palaversa
Abdoulaye Diaby
Ra sân: Josh Cullen
match change
64'
64'
match change Teddy Chevalier
Ra sân: Pape Habib Gueye
69'
match change Julien De Sart
Ra sân: Ante Palaversa
74'
match goal 0 - 2 Zinho Gano
Mohammed Dauda
Ra sân: Lukas Nmecha
match change
75'
86'
match change Lucas Rougeaux
Ra sân: Gilles Dewaele
86'
match change Jovan Stojanovic
Ra sân: Zinho Gano
88'
match yellow.png Gaetan Hendrickx
90'
match yellow.png Trent Sainsbury

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Kortrijk Kortrijk
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
588
 
Số đường chuyền
 
303
82%
 
Chuyền chính xác
 
67%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
6
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
129
 
Pha tấn công
 
97
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Adrien Trebel
38
Mohammed Dauda
56
Zeno Debast
24
Warner Hahn
20
Matthew Miazga
23
Abdoulaye Diaby
16
Bart Verbruggen
61
Kristian Malt Arnstad
46
Anouar Ait El Hadj
40
Francis Amuzu
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
4-4-2 Kortrijk Kortrijk
1
Wellenre...
92
Lawrence
42
Delcroix
47
Lissens
54
Sardella
8
Cullen
18
Ashimeru
48
Lokonga
11
Larsen
7
Nmecha
12
Mukairu
31
Ilic
4
Dewaele
5
Sainsbur...
66
Radovano...
2
Golubovi...
51
Ocansey
22
Hendrick...
8
Palavers...
10
Selemani...
93
Gano
17
Gueye

Substitutes

23
Julien De Sart
20
Sambou Sissoko
76
Timothy Derijck
9
Teddy Chevalier
6
Lucas Rougeaux
27
Michiel Jonckheere
11
Jovan Stojanovic
16
Maxim Deman
1
Adam Jakubech
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Adrien Trebel 25
Mohammed Dauda 38
Zeno Debast 56
Warner Hahn 24
Matthew Miazga 20
Abdoulaye Diaby 23
Bart Verbruggen 16
Kristian Malt Arnstad 61
Anouar Ait El Hadj 46
Francis Amuzu 40
Anderlecht Kortrijk
23 Julien De Sart
20 Sambou Sissoko
76 Timothy Derijck
9 Teddy Chevalier
6 Lucas Rougeaux
27 Michiel Jonckheere
11 Jovan Stojanovic
16 Maxim Deman
1 Adam Jakubech

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 49.33%
8.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 1.4
5.5 Sút trúng cầu môn 3.4
55.5% Kiểm soát bóng 44.9%
9.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (38trận)
Chủ Khách
Kortrijk (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
2
10
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
0
5
6
1