Anderlecht
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Kortrijk
Địa điểm: Constant Vanden Stock Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
3
1.12
1.12
U
3
0.75
0.75
1
1.55
1.55
X
3.85
3.85
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Kortrijk
45'
0 - 1 Trent Sainsbury
Francis Amuzu
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
46'
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Majeed Ashimeru
Ra sân: Majeed Ashimeru
46'
60'
Ante Palaversa
Abdoulaye Diaby
Ra sân: Josh Cullen
Ra sân: Josh Cullen
64'
64'
Teddy Chevalier
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Pape Habib Gueye
69'
Julien De Sart
Ra sân: Ante Palaversa
Ra sân: Ante Palaversa
74'
0 - 2 Zinho Gano
Mohammed Dauda
Ra sân: Lukas Nmecha
Ra sân: Lukas Nmecha
75'
86'
Lucas Rougeaux
Ra sân: Gilles Dewaele
Ra sân: Gilles Dewaele
86'
Jovan Stojanovic
Ra sân: Zinho Gano
Ra sân: Zinho Gano
88'
Gaetan Hendrickx
90'
Trent Sainsbury
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Kortrijk
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
13
0
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
1
66%
Kiểm soát bóng
34%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
588
Số đường chuyền
303
82%
Chuyền chính xác
67%
13
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
15
Đánh đầu thành công
24
6
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
7
17
Ném biên
22
16
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
9
129
Pha tấn công
97
80
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-3-3
4-4-2
Kortrijk
1
Wellenre...
92
Lawrence
42
Delcroix
47
Lissens
54
Sardella
8
Cullen
18
Ashimeru
48
Lokonga
11
Larsen
7
Nmecha
12
Mukairu
31
Ilic
4
Dewaele
5
Sainsbur...
66
Radovano...
2
Golubovi...
51
Ocansey
22
Hendrick...
8
Palavers...
10
Selemani...
93
Gano
17
Gueye
Đội hình dự bị
Anderlecht
Adrien Trebel
25
Mohammed Dauda
38
Zeno Debast
56
Warner Hahn
24
Matthew Miazga
20
Abdoulaye Diaby
23
Bart Verbruggen
16
Kristian Malt Arnstad
61
Anouar Ait El Hadj
46
Francis Amuzu
40
Kortrijk
23
Julien De Sart
20
Sambou Sissoko
76
Timothy Derijck
9
Teddy Chevalier
6
Lucas Rougeaux
27
Michiel Jonckheere
11
Jovan Stojanovic
16
Maxim Deman
1
Adam Jakubech
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
49.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
8.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
0.9
Bàn thua
1.7
4
Phạt góc
5.3
2.2
Thẻ vàng
1.4
5.5
Sút trúng cầu môn
3.4
55.5%
Kiểm soát bóng
44.9%
9.9
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (38trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
4
2
10
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
0
5
6
1