Vòng 19
02:45 ngày 24/12/2023
Anderlecht
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Racing Genk 1
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
2.20
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Racing Genk Racing Genk
23'
match hong pen Bryan Heynen
24'
match var Yira Sor Goal Disallowed
44'
match yellow.png Joris Kayembe
68'
match change Tolu Arokodare
Ra sân: Yira Sor
70'
match goal 0 - 1 Alieu Fadera
Theo Leoni 1 - 1
Kiến tạo: Yari Verschaeren
match goal
74'
Majeed Ashimeru
Ra sân: Mario Stroeykens
match change
76'
79'
match yellow.png Daniel Munoz
Theo Leoni match yellow.png
84'
86'
match change Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Alieu Fadera
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
89'
Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Yari Verschaeren
match change
89'
Anders Dreyer 2 - 1
Kiến tạo: Theo Leoni
match goal
90'
90'
match yellow.pngmatch red Joseph Paintsil
90'
match yellow.png Joseph Paintsil
90'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Bilal El Khannouss
90'
match change Andi Zeqiri
Ra sân: Joris Kayembe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Racing Genk Racing Genk
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
387
 
Số đường chuyền
 
467
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
29
16
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
4
87
 
Pha tấn công
 
116
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Nilson David Angulo Ramirez
18
Majeed Ashimeru
20
Luis Vasquez
47
Lucas Lissens
1
Maxime Dupe
61
Kristian Malt Arnstad
5
Moussa Ndiaye
Anderlecht Anderlecht 4-2-3-1
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
33
Schmeich...
15
Augustin...
25
Delaney
54
Sardella
22
Patris
17
Leoni
23
Rits
10
Verschae...
36
Dreyer
29
Stroeyke...
12
Dolberg
26
Vandevoo...
23
Munoz
46
Figueroa
3
Sadick
18
Kayembe
8
Heynen
17
Hrosovsk...
28
Paintsil
10
Khannous...
7
Fadera
14
Sor

Substitutes

19
Anouar Ait El Hadj
90
Christopher Bonsu Baah
9
Andi Zeqiri
99
Tolu Arokodare
25
Matias Galarza
1
Hendrik Van Crombrugge
2
Mark McKenzie
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Nilson David Angulo Ramirez 32
Majeed Ashimeru 18
Luis Vasquez 20
Lucas Lissens 47
Maxime Dupe 1
Kristian Malt Arnstad 61
Moussa Ndiaye 5
Anderlecht Racing Genk
19 Anouar Ait El Hadj
90 Christopher Bonsu Baah
9 Andi Zeqiri
99 Tolu Arokodare
25 Matias Galarza
1 Hendrik Van Crombrugge
2 Mark McKenzie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 55.33%
7.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.6
3.8 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 1.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.3
51.5% Kiểm soát bóng 53.5%
8.5 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (42trận)
Chủ Khách
Racing Genk (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
9
6
HT-H/FT-T
2
0
2
4
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
1
4
5
5
HT-B/FT-H
1
3
3
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
1
5
3
6

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 32 8.63
23 Mats Rits Midfielder 0 0 0 16 16 100% 1 0 20 6.32
25 Thomas Delaney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 33 5.77
15 Ludwig Augustinsson Defender 0 0 1 23 21 91.3% 1 0 34 6.36
12 Kasper Dolberg Forward 0 0 1 11 5 45.45% 0 2 18 6.11
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 2 0 1 7 5 71.43% 2 0 20 6.52
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 1 0 0 17 15 88.24% 1 0 35 6.62
54 Killian Sardella Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 2 33 6.71
17 Theo Leoni Midfielder 1 0 0 23 20 86.96% 1 0 41 6.71
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 1 0 0 20 17 85% 0 1 30 6.64
22 Louis Patris Defender 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 27 6.43

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 1 0 37 6.33
18 Joris Kayembe Defender 0 0 3 26 19 73.08% 2 0 44 6.77
8 Bryan Heynen Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.21
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 25 6.52
23 Daniel Munoz Defender 1 0 1 31 26 83.87% 0 1 41 6.89
28 Joseph Paintsil Tiền vệ công 1 0 1 19 15 78.95% 3 0 27 6.37
3 Mujaid Sadick Defender 0 0 0 25 23 92% 0 0 33 6.56
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 1 18 11 61.11% 0 0 22 6.43
7 Alieu Fadera Midfielder 2 1 1 16 12 75% 0 1 36 6.15
14 Yira Sor Forward 3 0 1 7 6 85.71% 0 1 13 6.47
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 1 0 22 19 86.36% 4 1 30 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ