Vòng 32
18:30 ngày 09/04/2023
Anderlecht
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Westerlo
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.89
O 2.75
0.98
U 2.75
0.81
1
1.95
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Westerlo Westerlo
37'
match yellow.png Yusuke Matsuo
63'
match change Nene Dorgeles
Ra sân: Kyan Vaesen
68'
match change Igor Vetokele
Ra sân: Nacer Chadli
Islam Slimani
Ra sân: Benito Raman
match change
70'
Killian Sardella
Ra sân: Moussa Ndiaye
match change
77'
Lior Refaelov
Ra sân: Kristian Malt Arnstad
match change
77'
80'
match change Nicolas Madsen
Ra sân: Mathias Fixelles
80'
match change Tuur Dierckx
Ra sân: Yusuke Matsuo
Killian Sardella match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Nene Dorgeles
Mario Stroeykens
Ra sân: Francis Amuzu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Westerlo Westerlo
10
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
523
 
Số đường chuyền
 
369
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
11
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
6
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
19
16
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
7
123
 
Pha tấn công
 
80
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Islam Slimani
54
Killian Sardella
29
Mario Stroeykens
11
Lior Refaelov
71
Theo Leoni
30
Hendrik Van Crombrugge
32
Nilson David Angulo Ramirez
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
16
Verbrugg...
5
Ndiaye
14
Vertongh...
56
Debast
62
Murillo
61
Arnstad
21
Diawara
18
Ashimeru
7
Amuzu
9
Raman
36
Dreyer
1
Bolat
32
Jordanov
33
Neustadt...
24
Tagir
11
Cuyper
4
Fixelles
7
Eenoo
79
Matsuo
5
Chadli
39
Keybus
14
Vaesen

Substitutes

25
Igor Vetokele
55
Tuur Dierckx
8
Nicolas Madsen
45
Nene Dorgeles
2
Pietro Perdichizzi
20
Nick Gillekens
23
Rubin Seigers
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Islam Slimani 13
Killian Sardella 54
Mario Stroeykens 29
Lior Refaelov 11
Theo Leoni 71
Hendrik Van Crombrugge 30
Nilson David Angulo Ramirez 32
Anderlecht Westerlo
25 Igor Vetokele
55 Tuur Dierckx
8 Nicolas Madsen
45 Nene Dorgeles
2 Pietro Perdichizzi
20 Nick Gillekens
23 Rubin Seigers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 47.67%
7.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 2.1
3.7 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.3
5.6 Sút trúng cầu môn 4.5
53.2% Kiểm soát bóng 43.7%
8.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (41trận)
Chủ Khách
Westerlo (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
3
7
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
1
4
3
5
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
0
5
5
1

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jan Vertonghen Trung vệ 1 1 2 80 72 90% 0 2 85 7.07
11 Lior Refaelov Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 6.02
9 Benito Raman Tiền đạo cắm 2 0 0 3 1 33.33% 1 0 13 6.3
13 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 1 6 6.08
21 Amadou Diawara Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 49 45 91.84% 0 0 56 6.84
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 17 58.62% 3 1 48 6.63
36 Anders Dreyer Cánh phải 2 0 0 19 15 78.95% 7 0 32 6.4
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ trụ 2 0 0 50 44 88% 0 0 69 6.69
7 Francis Amuzu Cánh trái 3 1 1 28 23 82.14% 6 0 52 7.15
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 1 6 6.08
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 1 0 0 60 55 91.67% 0 0 75 6.9
61 Kristian Malt Arnstad Tiền vệ trụ 0 0 3 34 25 73.53% 7 1 55 7.01
16 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 46 7.26
56 Zeno Debast Trung vệ 4 0 2 76 65 85.53% 1 2 90 7.37

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 39 6.8
5 Nacer Chadli Cánh trái 1 1 0 30 23 76.67% 1 1 44 6.39
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 45 7.22
7 Lukas van Eenoo Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 39 6.68
25 Igor Vetokele Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.27
32 Edisson Jordanov Hậu vệ cánh phải 1 1 2 41 30 73.17% 2 1 61 7.17
55 Tuur Dierckx Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
4 Mathias Fixelles Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 31 24 77.42% 0 0 47 6.65
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
14 Kyan Vaesen Tiền đạo cắm 3 1 0 10 7 70% 0 0 16 6.11
24 Ravil Tagir Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 52 7.16
11 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 33 76.74% 1 1 58 6.9
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 0 0 3 14 11 78.57% 3 0 28 6.81
45 Nene Dorgeles Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.17
79 Yusuke Matsuo Defender 1 0 1 16 14 87.5% 0 0 27 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ