Andorra FC
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Mirandes
Địa điểm: Estadi Nacional
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.03
1.03
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
1.80
1.80
X
3.40
3.40
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.75
0.75
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Andorra FC
Phút
Mirandes
29'
Sergio Barcia
Ruben Bover Izquierdo
Ra sân: Jorge Marcos Pombo Escobar
Ra sân: Jorge Marcos Pombo Escobar
62'
Alexander Petxarroman
70'
70'
Antonio La Gumina
Ra sân: Carlos Martin
Ra sân: Carlos Martin
72'
Gabri Martinez
Iker Benito
Ra sân: Ivan Gil
Ra sân: Ivan Gil
77'
Jon Karrikaburu 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Petxarroman
Kiến tạo: Alexander Petxarroman
78'
84'
Juan Maria Alcedo
Ra sân: Alejandro Barbudo Lorenzo
Ra sân: Alejandro Barbudo Lorenzo
84'
Mathis Lachuer
Ra sân: Alberto Rodriguez
Ra sân: Alberto Rodriguez
87'
Lauti
Ra sân: álvaro Sanz
Ra sân: álvaro Sanz
Aurelien Scheidler
Ra sân: Jon Karrikaburu
Ra sân: Jon Karrikaburu
90'
Diego Alende Lopez
Ra sân: Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Julen Lobete Cienfuegos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Andorra FC
Mirandes
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
3
20
Sút Phạt
13
70%
Kiểm soát bóng
30%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
545
Số đường chuyền
232
11
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
8
117
Pha tấn công
76
61
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Andorra FC
5-3-2
3-4-3
Mirandes
1
Fredes
16
Pampín
3
Marsa
4
Pastor
18
Petxarro...
7
Cienfueg...
10
Gil
6
Gomez
14
Molina
22
Escobar
9
Karrikab...
1
Juan
27
Parra
4
Barcia
3
Lorenzo
11
Chaira
5
Rodrigue...
10
Reina
24
Gomez
8
Sanz
7
Martinez
9
Martin
Đội hình dự bị
Andorra FC
Diego Alende Lopez
23
Iker Benito
27
Ruben Bover Izquierdo
21
Alejandro Calvo
17
Diego Gonzalez
15
Daniel Martin Fernandez
25
Miguel Leal
2
Pablo Moreno Taboada
24
Oier Olazabal
13
Sergi Samper Montana
8
Aurelien Scheidler
19
Adria Vilanova
5
Mirandes
26
Juan Maria Alcedo
6
Ibrahima Kebe
19
Mathis Lachuer
23
Antonio La Gumina
29
Lauti
13
Luis Federico Lopez Andugar
32
Daniel Luna
17
Houboulang Mendes
15
Pablo Tomeo
20
Diogo Sousa Verdasca
2
David Vicente
25
Andoni Zubiaurre
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
4.67
49.67%
Kiểm soát bóng
35.67%
8.33
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
1.9
4.8
Phạt góc
4.3
1.3
Thẻ vàng
2.7
3.6
Sút trúng cầu môn
2.9
55.9%
Kiểm soát bóng
42.5%
8.5
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Andorra FC (38trận)
Chủ
Khách
Mirandes (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
12
6
6
HT-H/FT-T
6
0
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
4
3
6
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
0
5
1
HT-B/FT-B
1
2
1
1