Andorra
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Albania
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.90
0.90
-1.25
0.94
0.94
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.95
0.95
1
6.40
6.40
X
4.20
4.20
2
1.38
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.94
0.94
O
0.75
0.62
0.62
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Andorra
Phút
Albania
Marcio Vieira
7'
17'
Ledian Memushaj
20'
Sokol Cikalleshi
Marc Rebes
25'
41'
0 - 1 Ermir Lenjani
Kiến tạo: Keidi Bare
Kiến tạo: Keidi Bare
Jesus Rubio
44'
53'
Rey Manaj
Albert Alavedra
Ra sân: Jesus Rubio
Ra sân: Jesus Rubio
56'
56'
Berat Djimsiti
60'
Klaus Gjasula
62'
Qazim Laci
Ra sân: Ledian Memushaj
Ra sân: Ledian Memushaj
62'
Myrto Uzuni
Ra sân: Rey Manaj
Ra sân: Rey Manaj
Cristian Martinez
Ra sân: Ricard Fernandez
Ra sân: Ricard Fernandez
70'
Aaron Sanchez Alburquerque
Ra sân: Alexandre Martinez
Ra sân: Alexandre Martinez
70'
Sergio Moreno Marin
Ra sân: Marc Rebes
Ra sân: Marc Rebes
79'
Marc Pujol
Ra sân: Marcio Vieira
Ra sân: Marcio Vieira
79'
81'
Armando Broja
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Sokol Cikalleshi
81'
Odise Roshi
Ra sân: Ermir Lenjani
Ra sân: Ermir Lenjani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Andorra
Albania
Giao bóng trước
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
5
2
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
4
15
Sút Phạt
26
26%
Kiểm soát bóng
74%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
179
Số đường chuyền
515
49%
Chuyền chính xác
81%
25
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
44
Đánh đầu
44
12
Đánh đầu thành công
32
3
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
6
25
Ném biên
29
19
Cản phá thành công
9
18
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
70
Pha tấn công
129
22
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Andorra
5-4-1
3-5-2
Albania
1
Gomez
17
Cervos
15
Nicolas
3
Vales
20
Llovera
18
Rubio
10
Alaez
8
Vieira
4
Rebes
16
Gutierre...
22
Fernande...
1
Berisha
18
Ismajli
15
Kumbulla
6
Djimsiti
4
Hisaj
7
Bare
8
Gjasula
9
Memushaj
3
Lenjani
16
Cikalles...
10
Manaj
Đội hình dự bị
Andorra
Marc Garcia Renom
21
Francisco Pires
13
Adrian Rodrigues Goncalves
19
Marc Pujol
7
Cristian Martinez
2
Luigi San Nicolas
14
Aaron Sanchez Alburquerque
9
Emili Garcia
5
Albert Alavedra
6
Ludovic Clement
23
Sergio Moreno Marin
11
Albania
5
Frederic Veseli
20
Ylber Ramadani
11
Myrto Uzuni
21
Odise Roshi
23
Thomas Strakosha
14
Qazim Laci
2
Hysen Memolla
22
Florian Kamberi
17
Armando Broja
12
Gentian Selmani
19
Albi Doka
13
Arlind Ajeti
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
2
18.33%
Kiểm soát bóng
56%
6.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
0.7
1.9
Phạt góc
3.2
2.7
Thẻ vàng
2
1.8
Sút trúng cầu môn
3.1
30.1%
Kiểm soát bóng
53.5%
11.2
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Andorra (6trận)
Chủ
Khách
Albania (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0