Vòng League D
02:45 ngày 18/11/2020
Andorra 1
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 1)
Latvia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2
0.99
U 2
0.89
1
4.20
X
3.05
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Andorra Andorra
Phút
Latvia Latvia
7'
match yellow.png Vladimirs Kamess
7'
match goal 0 - 1 Antonijs Cernomordijs
8'
match yellow.png Janis Ikaunieks
Christian Garcia match yellow.png
9'
Ricard Fernandez match yellow.png
13'
15'
match yellow.png Arturs Zjuzins
Marcio Vieira match yellow.png
31'
Joan Cervos match yellow.png
51'
55'
match change Aleksejs Saveljevs
Ra sân: Arturs Zjuzins
57'
match goal 0 - 2 Janis Ikaunieks
60'
match goal 0 - 3 Janis Ikaunieks
Jordi Alaez
Ra sân: Marcio Vieira
match change
66'
Alexandre Martinez
Ra sân: Jordi Rubio
match change
66'
70'
match pen 0 - 4 Vladislavs Gutkovskis
74'
match change Daniels Ontuzans
Ra sân: Vladimirs Kamess
75'
match change Raimonds Krollis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
75'
match change Martins Kigurs
Ra sân: Janis Ikaunieks
Aaron Sanchez Alburquerque
Ra sân: Ricard Fernandez
match change
78'
81'
match yellow.png Daniels Ontuzans
82'
match change Davis Ikaunieks
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Aaron Sanchez Alburquerque match yellow.png
83'
Ludovic Clement
Ra sân: Cristian Martinez
match change
84'
Sergio Moreno Marin
Ra sân: Marc Pujol
match change
85'
90'
match pen 0 - 5 Raimonds Krollis
Christian Garcia match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Andorra Andorra
Latvia Latvia
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
20
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
110
 
Số đường chuyền
 
198
66%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
6
1
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
12
15
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
60
 
Pha tấn công
 
76
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Aaron Sanchez Alburquerque
21
Luigi San Nicolas
10
Ludovic Clement
20
Adrian Rodrigues Goncalves
22
Victor Bernat
18
Lluis Blanco
16
Alexandre Martinez
19
Sebastian Gomez
11
Sergio Moreno Marin
10
Jordi Alaez
12
Victor Pinto
Andorra Andorra 4-4-2
4-4-2 Latvia Latvia
1
Gomez
15
Nicolas
5
Garcia
3
Garcia
23
Rubio
17
Cervos
7
Pujol
4
Rebes
2
Martinez
8
Vieira
6
Fernande...
12
Ozols
11
Savalnie...
6
Cernomor...
4
Dubra
13
Jurkovsk...
7
Kamess
21
Karklins
17
Zjuzins
14
Ciganiks
10
2
Ikauniek...
22
Gutkovsk...

Substitutes

15
Aleksejs Saveljevs
19
Martins Kigurs
23
Davis Oss
18
Raimonds Krollis
2
Daniels Ontuzans
16
Alvis Jaunzems
8
Ritvars Rugins
9
Davis Ikaunieks
5
Elvis Stuglis
1
Kaspars Ikstens
20
Eduards Tidenbergs
3
Marcis Oss
Đội hình dự bị
Andorra Andorra
Aaron Sanchez Alburquerque 9
Luigi San Nicolas 21
Ludovic Clement 10
Adrian Rodrigues Goncalves 20
Victor Bernat 22
Lluis Blanco 18
Alexandre Martinez 16
Sebastian Gomez 19
Sergio Moreno Marin 11
Jordi Alaez 10
Victor Pinto 12
Andorra Latvia
15 Aleksejs Saveljevs
19 Martins Kigurs
23 Davis Oss
18 Raimonds Krollis
2 Daniels Ontuzans
16 Alvis Jaunzems
8 Ritvars Rugins
9 Davis Ikaunieks
5 Elvis Stuglis
1 Kaspars Ikstens
20 Eduards Tidenbergs
3 Marcis Oss

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
18.33% Kiểm soát bóng 45.67%
6.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 0.7
1.9 Bàn thua 2.2
1.9 Phạt góc 3.6
2.7 Thẻ vàng 2.9
1.8 Sút trúng cầu môn 3.6
30.1% Kiểm soát bóng 42.6%
11.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Andorra (6trận)
Chủ Khách
Latvia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2