Vòng Group
21:00 ngày 20/01/2024
Angiêri
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Burkina Faso
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
0.91
O 2
0.79
U 2
0.93
1
1.67
X
3.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
0.91
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Angiêri Angiêri
Phút
Burkina Faso Burkina Faso
17'
match yellow.png Adamo Nagalo
23'
match yellow.png Gustavo Sangare
39'
match change Ismahila Ouedraogo
Ra sân: Adama Guira
45'
match goal 0 - 1 Mohamed Konate
Kiến tạo: Abdoul Tapsoba
45'
match var Mohamed Konate Goal awarded
Mohamed Amoura
Ra sân: Sofiane Feghouli
match change
46'
Baghdad Bounedjah 1 - 1 match goal
51'
Ramy Bensebaini match yellow.png
53'
62'
match yellow.png Mohamed Konate
64'
match change Bertrand Traore
Ra sân: Mohamed Konate
68'
match var Issa Kabore Penalty awarded
71'
match pen 1 - 2 Bertrand Traore
Fares Chaibi
Ra sân: Youcef Belaili
match change
74'
Adam Ounas
Ra sân: Riyad Mahrez
match change
74'
Islam Slimani
Ra sân: Nabil Bentaleb
match change
81'
84'
match change Cedric Badolo
Ra sân: Abdoul Tapsoba
84'
match change Dramane Salou
Ra sân: Gustavo Sangare
84'
match change Nasser Djiga
Ra sân: Adamo Nagalo
90'
match yellow.png Nasser Djiga
90'
match yellow.png Ibrahim Blati Toure
Baghdad Bounedjah 2 - 2
Kiến tạo: Adam Ounas
match goal
90'
Baghdad Bounedjah match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Angiêri Angiêri
Burkina Faso Burkina Faso
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
425
 
Số đường chuyền
 
237
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
17
17
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
52
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Adam Ounas
18
Mohamed Amoura
13
Islam Slimani
17
Fares Chaibi
14
Hichem Boudaoui
23
Rais MBohli
11
Houssem Aouar
24
Zineddine Belaid
3
Kevin Van Den Kerkhof
4
Mohamed Amine Tougai
5
Ahmed Touba
25
Yasser Larouci
Angiêri Angiêri 4-1-4-1
4-2-3-1 Burkina Faso Burkina Faso
16
Mandrea
15
Nouri
21
Bensebai...
2
Mandi
20
Attal
19
Bentaleb
8
Belaili
6
Zerrouki
10
Feghouli
7
Mahrez
9
2
Bounedja...
16
Koffi
4
Nagalo
14
Dayo
12
Tapsoba
25
Yago
24
Guira
22
Toure
9
Kabore
20
Sangare
15
Tapsoba
13
Konate

Substitutes

26
Dramane Salou
10
Bertrand Traore
5
Nasser Djiga
18
Ismahila Ouedraogo
8
Cedric Badolo
11
Mamady Alex Bangre
3
Abdoul Guiebre
2
Djibril Ouattara
23
Kilian Nikiema
17
Stephane Aziz Ki
1
Hillel Konate
19
Boureima Hassane Bande
Đội hình dự bị
Angiêri Angiêri
Adam Ounas 12
Mohamed Amoura 18
Islam Slimani 13
Fares Chaibi 17
Hichem Boudaoui 14
Rais MBohli 23
Houssem Aouar 11
Zineddine Belaid 24
Kevin Van Den Kerkhof 3
Mohamed Amine Tougai 4
Ahmed Touba 5
Yasser Larouci 25
Angiêri Burkina Faso
26 Dramane Salou
10 Bertrand Traore
5 Nasser Djiga
18 Ismahila Ouedraogo
8 Cedric Badolo
11 Mamady Alex Bangre
3 Abdoul Guiebre
2 Djibril Ouattara
23 Kilian Nikiema
17 Stephane Aziz Ki
1 Hillel Konate
19 Boureima Hassane Bande

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
7 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3.33
62.33% Kiểm soát bóng 44%
13.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.4
56.1% Kiểm soát bóng 45.5%
8.5 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Angiêri (0trận)
Chủ Khách
Burkina Faso (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Angiêri Angiêri
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sofiane Feghouli Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 7 7 100% 0 0 11 6.02
2 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 70 62 88.57% 0 3 72 6.2
13 Islam Slimani Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.19
7 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 26 6.29
16 Anthony Mandrea Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 24 5.9
19 Nabil Bentaleb Tiền vệ trụ 1 1 1 45 40 88.89% 0 2 53 6.64
12 Adam Ounas Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 3 0 10 6.6
21 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 72 66 91.67% 0 1 81 6.5
9 Baghdad Bounedjah Tiền đạo cắm 5 2 0 9 5 55.56% 1 2 26 7.99
20 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 21 75% 0 3 45 6.43
15 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 34 82.93% 1 2 64 6.7
8 Youcef Belaili Cánh trái 4 0 2 31 26 83.87% 3 0 48 6.28
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 46 93.88% 0 1 57 6.51
18 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 2 0 1 6 5 83.33% 3 1 21 6.67
17 Fares Chaibi Tiền vệ công 1 0 1 14 9 64.29% 2 0 18 6.29

Burkina Faso Burkina Faso
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 2 1 0 6 2 33.33% 0 0 13 6.66
24 Adama Guira Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.43
25 Steeve Yago Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 25 6.21
10 Bertrand Traore Cánh phải 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.45
22 Ibrahim Blati Toure Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 39 6.65
14 Issoufou Dayo Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.35
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 0 42 6.72
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 45 6.26
26 Dramane Salou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.88
8 Cedric Badolo Tiền vệ công 0 0 1 2 1 50% 0 0 3 5.95
9 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 12 80% 4 0 43 6.77
15 Abdoul Tapsoba Tiền đạo cắm 1 1 1 10 5 50% 2 3 22 7.22
4 Adamo Nagalo Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 30 6.44
20 Gustavo Sangare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 2 0 25 6.01
5 Nasser Djiga Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.86
18 Ismahila Ouedraogo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ