Vòng 9
04:00 ngày 26/03/2024
Angostura FC 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Academia Puerto Cabello
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.95
O 2
0.95
U 2
0.85
1
3.10
X
2.90
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.65
O 0.75
0.85
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Angostura FC Angostura FC
Phút
Academia Puerto Cabello Academia Puerto Cabello
24'
match yellow.png Federico Bravo
Aldry Javier Contreras Cabeza 1 - 0 match goal
38'
Aldry Javier Contreras Cabeza match yellow.png
55'
Aldry Javier Contreras Cabeza match yellow.pngmatch red
59'
Dimas Rafael Meza Daniz match yellow.png
65'
Eliezer Gonzalez match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Angostura FC Angostura FC
Academia Puerto Cabello Academia Puerto Cabello
2
 
Phạt góc
 
14
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
278
 
Số đường chuyền
 
381
16
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
1
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
7
79
 
Pha tấn công
 
92
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 50%
3.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1
2.9 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 2.2
2.4 Sút trúng cầu môn 2.3
50.3% Kiểm soát bóng 48.9%
8.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Angostura FC (16trận)
Chủ Khách
Academia Puerto Cabello (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2