Vòng Quarterfinals
16:00 ngày 30/07/2021
Anh nữ
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
nữ Australia

90phút [2-2], 120phút [3-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.85
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Anh nữ Anh nữ
Phút
nữ Australia nữ Australia
26'
match yellow.png Samantha May Kerr
35'
match goal 0 - 1 Alanna Kennedy
Kiến tạo: Stephanie Catley
Lucia Bronze match yellow.png
44'
Ellen White 1 - 1
Kiến tạo: Lauren Hemp
match goal
57'
Ellen White 2 - 1 match goal
66'
69'
match yellow.png Kyah Simon
89'
match goal 2 - 2 Samantha May Kerr
103'
match goal 2 - 3 Mary Fowler
106'
match goal 2 - 4 Samantha May Kerr
Kiến tạo: Tameka Yallop
Ellen White 3 - 4
Kiến tạo: Francesca Kirby
match goal
115'
Georgia Stanway match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anh nữ Anh nữ
nữ Australia nữ Australia
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
14
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
140
 
Pha tấn công
 
108
122
 
Tấn công nguy hiểm
 
106

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Millie Bright
6
Sophie Ingle
10
Francesca Kirby
7
Nikita Parris
18
Jill Louise Scott
17
Georgia Stanway
13
Carly Telford
Anh nữ Anh nữ 4-2-3-1
3-4-3 nữ Australia nữ Australia
1
Roebuck
3
Stokes
16
Williams...
5
Houghton
2
Bronze
11
Weir
4
Walsh
15
Hemp
8
Little
12
Daly
9
3
White
18
Micah
5
Luik
14
Kennedy
12
Carpente...
7
Catley
13
Yallop
10
Egmond
16
Raso
9
Foord
2
2
Kerr
17
Simon

Substitutes

21
Laura Brock
3
Kyra Cooney-Cross
11
Mary Fowler
15
Emily Gielnik
6
Chloe Logarzo
4
Clare Polkinghorne
1
Lydia Williams
Đội hình dự bị
Anh nữ Anh nữ
Millie Bright 14
Sophie Ingle 6
Francesca Kirby 10
Nikita Parris 7
Jill Louise Scott 18
Georgia Stanway 17
Carly Telford 13
Anh nữ nữ Australia
21 Laura Brock
3 Kyra Cooney-Cross
11 Mary Fowler
15 Emily Gielnik
6 Chloe Logarzo
4 Clare Polkinghorne
1 Lydia Williams

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 5
1 Bàn thua
4.67 Phạt góc 10
0.67 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 10.67
58.33% Kiểm soát bóng 67%
8.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.9
0.3 Bàn thua 1.1
1.8 Phạt góc 8
0.2 Thẻ vàng 0.2
2 Sút trúng cầu môn 7.5
23.7% Kiểm soát bóng 60.6%
3.8 Phạm lỗi 3.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anh nữ (4trận)
Chủ Khách
nữ Australia (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
10
3
HT-H/FT-T
0
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
0
3
1