Ankaragucu
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Caykur Rizespor
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.78
0.78
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.82
0.82
1
2.39
2.39
X
3.25
3.25
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Ankaragucu
Phút
Caykur Rizespor
3'
0 - 1 Godfred Donsah
Kiến tạo: Braian Samudio
Kiến tạo: Braian Samudio
19'
Dogan Erdogan
Ra sân: Godfred Donsah
Ra sân: Godfred Donsah
Torgeir Borven 1 - 1
45'
Tiago Miguel Baia Pinto
Ra sân: Atila Turan
Ra sân: Atila Turan
46'
Endri Cekici
Ra sân: Ibrahim Akdag
Ra sân: Ibrahim Akdag
46'
Ante Kulusic
52'
67'
Alexander Soderlund
Ra sân: Milan Skoda
Ra sân: Milan Skoda
67'
Yasin Pehlivan
Ra sân: Abdullah Durak
Ra sân: Abdullah Durak
67'
Konrad Michalak
Ra sân: Braian Samudio
Ra sân: Braian Samudio
Geraldo
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
73'
75'
Yasin Pehlivan
Tiago Miguel Baia Pinto
80'
84'
Erik Sabo
Ra sân: Damjan Djokovic
Ra sân: Damjan Djokovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ankaragucu
Caykur Rizespor
5
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
54%
Kiểm soát bóng
46%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
515
Số đường chuyền
432
82%
Chuyền chính xác
78%
13
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
8
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
6
11
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
2
34
Ném biên
10
11
Cản phá thành công
19
8
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
68
65
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Ankaragucu
4-2-3-1
5-3-2
Caykur Rizespor
1
Celikay
89
Turan
4
Dikmen
13
Kulusic
70
Kitsiou
42
Voca
24
Akdag
28
Paintsil
35
Lukasik
11
Lobzhani...
22
Borven
25
Akkan
26
Bulut
15
Aydemir
80
Meriah
24
Dilaver
13
Koybasi
23
Donsah
5
Durak
88
Djokovic
21
Skoda
18
Samudio
Đội hình dự bị
Ankaragucu
Endri Cekici
88
Emblya Ayyldiz
97
Orkan Cinar
10
Alper Potuk
20
Sahverdi Cetin
18
Ricardo Henrique
25
Tiago Miguel Baia Pinto
8
Assane Diousse
14
Emre Gural
77
Geraldo
29
Caykur Rizespor
30
Zafer Gorgen
17
Konrad Michalak
55
Mykola Morozyuk
66
Dogan Erdogan
4
Montassar Talbi
11
Tunay Torun
52
Erik Sabo
53
Dario Melnjak
6
Yasin Pehlivan
14
Alexander Soderlund
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
3
4
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
51.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
11.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2
1.1
Bàn thua
2
4.5
Phạt góc
4.2
2.4
Thẻ vàng
2.1
5.2
Sút trúng cầu môn
5.4
53.2%
Kiểm soát bóng
44.1%
11.7
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu (41trận)
Chủ
Khách
Caykur Rizespor (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
9
HT-H/FT-T
8
3
6
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
3
1
1
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
3
1
1
2