Vòng 17
00:00 ngày 22/12/2023
Ankaragucu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hatayspor
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
1.91
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Hatayspor Hatayspor
Renaldo Cephas Goal Disallowed match var
10'
Riad Bajic match hong pen
17'
45'
match yellow.png Gorkem Saglam
46'
match change Chandrel Massanga
Ra sân: Engin Aksoy
Matej Hanousek
Ra sân: Alper Uludag
match change
58'
Federico Macheda
Ra sân: Riad Bajic
match change
67'
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Efkan Bekiroglu
match change
67'
71'
match yellow.png Rigoberto Rivas
75'
match change Omer Beyaz
Ra sân: Giorgi Aburjania
84'
match change Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Renat Dadashov
90'
match change Armin Hodzic
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Hatayspor Hatayspor
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
382
 
Số đường chuyền
 
442
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
48
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
9
76
 
Pha tấn công
 
87
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Matej Hanousek
7
Anastasios Chatzigiovannis
32
Federico Macheda
16
Andrej Djokanovic
11
Garry Mendes Rodrigues
70
Stelios Kitsiou
1
Rafal Gikiewicz
6
Cem Turkmen
77
Hayrullah Bilazer
45
Yildirim Mert Cetin
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
4-2-3-1 Hatayspor Hatayspor
99
Gungordu
3
Uludag
18
Mujakic
26
Radakovi...
4
Cankaya
8
Pedrinho
23
Guneren
29
Cephas
10
Bekirogl...
80
Morutan
9
Bajic
1
Kardesle...
22
Alici
3
Kilama
19
Maksimov...
57
Aksoy
5
Saglam
29
Aburjani...
99
Rivas
17
Dele-Bas...
10
Strandbe...
9
Dadashov

Substitutes

18
Armin Hodzic
4
Chandrel Massanga
77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
7
Omer Beyaz
20
Rayane Aabid
86
Burak Bekaroglu
31
Oguzhan Matur
27
Cengiz Demir
28
Ibrahim Demir
12
Visar Bekaj
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Matej Hanousek 5
Anastasios Chatzigiovannis 7
Federico Macheda 32
Andrej Djokanovic 16
Garry Mendes Rodrigues 11
Stelios Kitsiou 70
Rafal Gikiewicz 1
Cem Turkmen 6
Hayrullah Bilazer 77
Yildirim Mert Cetin 45
Ankaragucu Hatayspor
18 Armin Hodzic
4 Chandrel Massanga
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
7 Omer Beyaz
20 Rayane Aabid
86 Burak Bekaroglu
31 Oguzhan Matur
27 Cengiz Demir
28 Ibrahim Demir
12 Visar Bekaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
48.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 3.1
2.4 Thẻ vàng 3
4.6 Sút trúng cầu môn 3.5
54.1% Kiểm soát bóng 46.2%
11.4 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (43trận)
Chủ Khách
Hatayspor (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
5
HT-H/FT-T
8
5
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
3
3
1
1
HT-H/FT-H
5
3
4
6
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
3
1
4
2

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Alper Uludag Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.35
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.47
9 Riad Bajic Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.2
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.42
8 Pedrinho Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.29
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.23
10 Efkan Bekiroglu Midfielder 2 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.22
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.35
23 Ali Kaan Guneren Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.34
4 Atakan Cankaya Defender 0 0 1 12 9 75% 1 2 15 6.7
29 Renaldo Cephas Forward 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 7.02

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Nikola Maksimovic Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 13 6.04
10 Carlos Strandberg Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.86
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.74
22 Kerim Alici Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Gorkem Saglam Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.94
29 Giorgi Aburjania Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.89
9 Renat Dadashov Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.92
99 Rigoberto Rivas Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 5.81
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.9
57 Engin Aksoy Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ