Vòng 20
17:30 ngày 13/01/2024
Ankaragucu
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Kasimpasa
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
2.15
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.21
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Stelios Kitsiou match yellow.png
24'
35'
match goal 0 - 1 Aytac Kara
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
Nihad Mujakic 1 - 1
Kiến tạo: Pedrinho
match goal
45'
Matej Hanousek
Ra sân: Stelios Kitsiou
match change
46'
Riad Bajic 2 - 1
Kiến tạo: Renaldo Cephas
match goal
64'
Tolga Cigerci
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
match change
70'
71'
match yellow.png Yasin Özcan
Federico Macheda
Ra sân: Riad Bajic
match change
79'
Pedrinho 3 - 1 match goal
83'
86'
match change Selim Dilli
Ra sân: Haris Hajradinovic
Cem Turkmen
Ra sân: Pedrinho
match change
87'
90'
match var Joia Nuno Da Costa Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Kasimpasa Kasimpasa
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
13
0
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
17
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
302
 
Số đường chuyền
 
531
68%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
45
19
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
12
13
 
Đánh chặn
 
14
25
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
136
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Matej Hanousek
32
Federico Macheda
6
Cem Turkmen
30
Tolga Cigerci
16
Andrej Djokanovic
21
Sirozhiddin Astanakulov
1
Rafal Gikiewicz
41
Dogukan Kaya
77
Hayrullah Bilazer
45
Yildirim Mert Cetin
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
4-2-3-1 Kasimpasa Kasimpasa
99
Gungordu
4
Cankaya
18
Mujakic
26
Radakovi...
70
Kitsiou
8
Pedrinho
23
Guneren
29
Cephas
7
Chatzigi...
80
Morutan
9
Bajic
1
Gianniot...
2
Neto
29
Aydin
58
Özcan
12
Ouanes
6
Gul
35
Kara
7
Fall
10
Hajradin...
97
Gomis
18
Costa

Substitutes

20
Selim Dilli
19
Sarp Yavrucu
26
Murat Can Yildiz
42
Emirhan Yigit
25
Ali Emre Yanar
13
Adnan Aktas
90
Alp Efe Kilinc
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Matej Hanousek 5
Federico Macheda 32
Cem Turkmen 6
Tolga Cigerci 30
Andrej Djokanovic 16
Sirozhiddin Astanakulov 21
Rafal Gikiewicz 1
Dogukan Kaya 41
Hayrullah Bilazer 77
Yildirim Mert Cetin 45
Ankaragucu Kasimpasa
20 Selim Dilli
19 Sarp Yavrucu
26 Murat Can Yildiz
42 Emirhan Yigit
25 Ali Emre Yanar
13 Adnan Aktas
90 Alp Efe Kilinc

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 53.67%
12.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 4.7
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 3.4
53.2% Kiểm soát bóng 50.3%
11.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (42trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
4
HT-H/FT-T
8
4
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
3
0
1
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
6
3

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Federico Macheda Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.06
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.15
70 Stelios Kitsiou Defender 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 29 6.15
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 44 6.35
9 Riad Bajic Tiền vệ công 2 1 3 16 5 31.25% 0 9 26 7.91
5 Matej Hanousek Defender 0 0 1 6 3 50% 1 2 23 6.97
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 1 47 25 53.19% 0 0 56 5.95
8 Pedrinho Midfielder 1 1 1 34 25 73.53% 4 0 54 8.23
7 Anastasios Chatzigiovannis Midfielder 4 2 0 24 20 83.33% 1 1 44 7.24
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 0 0 1 10 4 40% 4 0 28 6.37
18 Nihad Mujakic Defender 1 1 0 42 33 78.57% 0 1 54 6.76
23 Ali Kaan Guneren Midfielder 1 0 0 25 18 72% 0 2 40 6.71
4 Atakan Cankaya Defender 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 42 6.39
6 Cem Turkmen Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.08
29 Renaldo Cephas Forward 3 3 2 10 6 60% 2 1 37 8.49

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 65 55 84.62% 0 5 73 7.09
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 42 5.7
10 Haris Hajradinovic Midfielder 3 0 3 48 37 77.08% 5 2 67 6.91
2 Claudio Winck Neto Defender 1 0 1 39 29 74.36% 8 3 78 6.41
7 Mamadou Fall Cánh phải 2 0 1 13 13 100% 3 2 28 5.94
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 2 0 1 26 18 69.23% 1 3 52 7.54
6 Gokhan Gul Trung vệ 1 0 2 49 39 79.59% 2 3 55 6.15
97 Iron Gomis Midfielder 1 1 0 39 31 79.49% 3 0 62 6.37
12 Mortadha Ben Ouanes Defender 1 0 1 63 50 79.37% 7 1 83 6.44
20 Selim Dilli Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 2 1 7 6.13
58 Yasin Özcan Defender 2 0 0 84 73 86.9% 0 1 90 5.18
29 Taylan Aydin Trung vệ 0 0 1 69 60 86.96% 0 2 82 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ