Annecy
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Saint Etienne
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.20
3.20
X
3.30
3.30
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.65
0.65
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Annecy
Phút
Saint Etienne
Moise Sahi Dion 1 - 0
Kiến tạo: Maxime Bastian
Kiến tạo: Maxime Bastian
2'
8'
Lenny Pintor
Moise Sahi Dion 2 - 0
51'
Maxime Bastian
53'
57'
Mathys Saban
Ra sân: Dylan Chambost
Ra sân: Dylan Chambost
57'
Charbonnier Gaetan
Ra sân: Lenny Pintor
Ra sân: Lenny Pintor
57'
Abdoulaye Sidibe
Ra sân: Aimen Moueffek
Ra sân: Aimen Moueffek
Alexey Bosetti
Ra sân: Moise Sahi Dion
Ra sân: Moise Sahi Dion
67'
Clement Billemaz
Ra sân: Vincent Pajot
Ra sân: Vincent Pajot
69'
Yohan Demoncy
70'
76'
2 - 1 Leo Petrot
79'
Louis Mouton
Ra sân: Victor Lobry
Ra sân: Victor Lobry
Jean-Jacques Rocchi
Ra sân: Steve Shamal
Ra sân: Steve Shamal
80'
Ibrahima Balde
Ra sân: Kévin Testud
Ra sân: Kévin Testud
80'
Jonathan Goncalves
Ra sân: Ahmed Kashi
Ra sân: Ahmed Kashi
80'
85'
Anthony Briancon
Clement Billemaz
88'
89'
Saidou Sow
Ra sân: Anas Namri
Ra sân: Anas Namri
90'
Saidou Sow
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Annecy
Saint Etienne
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
5
17
Sút Phạt
12
36%
Kiểm soát bóng
64%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
295
Số đường chuyền
522
14
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
5
Cứu thua
3
21
Ném biên
30
27
Cản phá thành công
21
100
Pha tấn công
119
61
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Annecy
4-5-1
4-1-4-1
Saint Etienne
1
Escales
29
Bastian
13
Jean
3
Temanfo
6
Lajugie
27
Shamal
24
Demoncy
5
Kashi
17
Pajot
12
Testud
20
2
Dion
1
Dreyer
52
Namri
23
Briancon
3
Nade
19
Petrot
29
Moueffek
14
Chambost
6
Bouchoua...
22
Lobry
15
Pintor
25
Wadji
Đội hình dự bị
Annecy
Thomas Callens
16
Jonathan Goncalves
8
Jean-Jacques Rocchi
11
Ibrahima Balde
7
Clement Billemaz
22
Alexey Bosetti
23
Nathan Falconnier
46
Saint Etienne
16
Boubacar Fall
4
Saidou Sow
37
Louis Mouton
44
Mathys Saban
47
Abdoulaye Sidibe
10
Charbonnier Gaetan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
6.67
44.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
16.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
0.8
4.8
Phạt góc
6.1
1.8
Thẻ vàng
1.8
5.5
Sút trúng cầu môn
5.6
44.7%
Kiểm soát bóng
52.6%
16.2
Phạm lỗi
13.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Annecy (40trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
4
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
4
4
3
3
HT-B/FT-B
2
4
2
7