Vòng 7
23:30 ngày 14/04/2024
Anorthosis Famagusta FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Omonia Nicosia FC
Địa điểm: Antonis Papadopoulos Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.83
O 2.5
0.85
U 2.5
0.83
1
3.30
X
3.30
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 1
0.90
U 1
0.92

Diễn biến chính

Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
Phút
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
60'
match goal 0 - 1 Saidou Alioum
61'
match yellow.png Saidou Alioum
Christian Makoun match yellow.png
62'
Nabil Marmouk match yellow.png
81'
Minas Antoniou match yellow.png
85'
87'
match goal 0 - 2 Willy Semedo
89'
match yellow.png Willy Semedo
Ivan Arboleda match yellow.png
89'
Dimitrianos Tzouliou match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Senou Coulibaly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
46
 
Pha tấn công
 
70
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 0.67
1 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 2.33
44.33% Kiểm soát bóng 47.33%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 0.5
2 Phạt góc 4.8
3.1 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
50.2% Kiểm soát bóng 47.1%
10.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anorthosis Famagusta FC (38trận)
Chủ Khách
Omonia Nicosia FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
11
3
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
5
0
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
4
HT-B/FT-B
4
8
0
5