Vòng 28
16:30 ngày 05/09/2021
Ansan Greeners FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Bucheon FC 1995
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
2.23
X
3.05
2
2.94
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
Phút
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
9'
match goal 0 - 1 Han Zhi Ho
Kiến tạo: Hyun-taek Cho
14'
match pen 0 - 2 Park Chang Jun
Ko Tae Gyu match yellow.png
65'
66'
match yellow.png Choi Jae Young
Jang Dong Hyeok match yellow.png
74'
75'
match yellow.png Park Chang Jun
Anderson Cardoso de Campos, Canhoto 1 - 2
Kiến tạo: Kim Ryun Do
match goal
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
542
 
Số đường chuyền
 
401
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
16
125
 
Pha tấn công
 
100
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
33.33% Kiểm soát bóng 51.33%
8 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 1.3
2.9 Sút trúng cầu môn 3.5
37.3% Kiểm soát bóng 39%
9.1 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ansan Greeners FC (10trận)
Chủ Khách
Bucheon FC 1995 (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0