Vòng 28
00:00 ngày 05/03/2024
Antalyaspor
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Gazisehir Gaziantep
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.80
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Sam Larsson 1 - 0
Kiến tạo: Bunyamin Balci
match goal
40'
43'
match yellow.png Lazar Markovic
55'
match var Alexandru Maxim No penalty (VAR xác nhận)
Ramzi Safuri
Ra sân: Ufuk Akyol
match change
63'
64'
match change Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Salem M Bakata
72'
match change Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Ra sân: Lazar Markovic
72'
match change Aliou Badji
Ra sân: Max-Alain Gradel
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
Ra sân: Guray Vural
match change
77'
81'
match yellow.png Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Zymer Bytyqi
Ra sân: Sam Larsson
match change
88'
88'
match change Mirza Cihan
Ra sân: Furkan Soyalp
Erdal Rakip
Ra sân: Dario Saric
match change
88'
Adam Buksa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
11
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
407
 
Số đường chuyền
 
458
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
9
17
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
115
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
16
Ramzi Safuri
6
Erdal Rakip
77
Zymer Bytyqi
20
Deni Milosevic
97
Britt Assombalonga
23
Ataberk Dadakdeniz
21
Omer Toprak
80
Emre Uzun
Antalyaspor Antalyaspor 4-1-4-1
4-2-3-1 Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
1
Leite
11
Vural
3
Ozturk
89
Sari
7
Balci
18
Kaluzins...
10
Larsson
19
Akyol
8
Saric
22
Streek
9
Buksa
33
Nita
11
Eskihell...
63
Ndoubena
3
Djilobod...
22
Bakata
5
Soyalp
61
Ozcicek
50
Markovic
44
Maxim
10
Gradel
70
Dragus

Substitutes

23
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
18
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
7
Aliou Badji
26
Mirza Cihan
13
Iranilton Sousa Morais Junior
8
Marko Jevtovic
15
Ertugrul Ersoy
4
Arda Kizildag
1
Mustafa Burak Bozan
91
Bahadir Golgeli
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44
Ramzi Safuri 16
Erdal Rakip 6
Zymer Bytyqi 77
Deni Milosevic 20
Britt Assombalonga 97
Ataberk Dadakdeniz 23
Omer Toprak 21
Emre Uzun 80
Antalyaspor Gazisehir Gaziantep
23 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
7 Aliou Badji
26 Mirza Cihan
13 Iranilton Sousa Morais Junior
8 Marko Jevtovic
15 Ertugrul Ersoy
4 Arda Kizildag
1 Mustafa Burak Bozan
91 Bahadir Golgeli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
62.33% Kiểm soát bóng 39.67%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.8
5.3 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4
52.9% Kiểm soát bóng 44.8%
10.6 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (39trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
5
HT-H/FT-T
0
4
3
4
HT-B/FT-T
3
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
3
0
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
3
5
3

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.24
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 12 6.33
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.12
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.36
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.26
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.19
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.28
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.17
19 Ufuk Akyol Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.15
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.32
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.21

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Max-Alain Gradel Midfielder 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.07
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.28
3 Papy Mison Djilobodji Defender 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.38
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.35
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 1 11 11 100% 1 0 12 6.2
5 Furkan Soyalp Midfielder 0 0 1 6 6 100% 0 0 9 6.24
11 Mustafa Eskihellac Midfielder 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 11 6.3
50 Lazar Markovic Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 1 1 11 6.43
22 Salem M Bakata Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.59
70 Denis Dragus Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6
61 Ogun Ozcicek Midfielder 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ