Vòng 15
17:30 ngày 09/12/2023
Antalyaspor 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Karagumruk
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 2.5
0.92
U 2.5
0.75
1
1.70
X
3.70
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.85
O 1
0.95
U 1
0.91

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Karagumruk Karagumruk
6'
match yellow.png Otabek Shukurov
Veysel Sari 1 - 0
Kiến tạo: Omer Toprak
match goal
7'
Adam Buksa 2 - 0
Kiến tạo: Ramzi Safuri
match goal
13'
22'
match yellow.png Guven Yalcin
Veysel Sari match yellow.png
22'
30'
match yellow.png Levent Munir Mercan
42'
match goal 2 - 1 Guven Yalcin
Kiến tạo: Valentin Eysseric
Erdal Rakip match red
45'
Erdal Rakip Card changed match var
45'
46'
match change Marcus Rohden
Ra sân: Otabek Shukurov
Jakub Kaluzinski
Ra sân: Zymer Bytyqi
match change
46'
Ufuk Akyol
Ra sân: Ramzi Safuri
match change
46'
Sagiv Yehezkel match yellow.png
54'
57'
match yellow.png Davide Biraschi
Guray Vural
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
match change
65'
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
Ra sân: Sagiv Yehezkel
match change
66'
Ataberk Dadakdeniz match yellow.png
67'
70'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Can Keles
70'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Frederic Veseli
75'
match yellow.png Marcus Rohden
85'
match change Kevin Lasagna
Ra sân: Ryan Mendes da Graca
85'
match change Stefano Sturaro
Ra sân: Sofiane Feghouli
Sander van der Streek
Ra sân: Dario Saric
match change
87'
90'
match yellow.png Stefano Sturaro
Adam Buksa match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Federico Ceccherini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Karagumruk Karagumruk
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
6
20
 
Sút Phạt
 
14
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
280
 
Số đường chuyền
 
567
70%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
27
21
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
155
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
19
Ufuk Akyol
22
Sander van der Streek
18
Jakub Kaluzinski
11
Guray Vural
97
Britt Assombalonga
38
Gerrit Holtmann
3
Bahadir Ozturk
70
Ege Bilsel
34
Dogukan Ozkan
Antalyaspor Antalyaspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Karagumruk Karagumruk
23
Dadakden...
17
Yesilyur...
21
Toprak
89
Sari
7
Balci
8
Saric
6
Rakip
77
Bytyqi
16
Safuri
29
Yehezkel
9
Buksa
1
Dituro
3
Veseli
4
Biraschi
26
Ceccheri...
18
Mercan
8
Feghouli
29
Shukurov
20
Graca
9
Eysseric
7
Keles
10
Yalcin

Substitutes

27
Stefano Sturaro
15
Kevin Lasagna
6
Marcus Rohden
30
Nazim Sangare
19
Serdar Dursun
97
Flavio Paoletti
24
Nicholas Lawrence Anwan
22
Emir Tintis
23
Emre Bilgin
54
Salih Dursun
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44
Ufuk Akyol 19
Sander van der Streek 22
Jakub Kaluzinski 18
Guray Vural 11
Britt Assombalonga 97
Gerrit Holtmann 38
Bahadir Ozturk 3
Ege Bilsel 70
Dogukan Ozkan 34
Antalyaspor Karagumruk
27 Stefano Sturaro
15 Kevin Lasagna
6 Marcus Rohden
30 Nazim Sangare
19 Serdar Dursun
97 Flavio Paoletti
24 Nicholas Lawrence Anwan
22 Emir Tintis
23 Emre Bilgin
54 Salih Dursun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
54% Kiểm soát bóng 46.67%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 2.1
4.9 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.3
3.3 Sút trúng cầu môn 5
53.3% Kiểm soát bóng 46.9%
9.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (41trận)
Chủ Khách
Karagumruk (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
7
8
HT-H/FT-T
0
4
3
5
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
3
2
2