Vòng 14
22:59 ngày 12/05/2024
Apollon Limassol FC
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Othellos Athienou
Địa điểm: Tsirion Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.04
+1.75
0.80
O 3.5
1.02
U 3.5
0.80
1
1.33
X
4.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.75
0.99
+0.75
0.85
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
Phút
Othellos Athienou Othellos Athienou
9'
match yellow.png Quint Jansen
Jose Pedro Marques Freitas Goal Disallowed match var
14'
Angelo Sagal 1 - 0 match goal
17'
35'
match var Lampros Ioannou Goal Disallowed
Valentin Ionut Costache 2 - 0 match goal
48'
Eliel Peretz 3 - 0 match goal
49'
52'
match goal 3 - 1 Lukas Brambilla
Jose Pedro Marques Freitas 4 - 1 match goal
67'
78'
match yellow.png Adam Kopas
Goal Disallowed match var
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
Othellos Athienou Othellos Athienou
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
32
 
Tổng cú sút
 
11
19
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
8
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
13
102
 
Pha tấn công
 
76
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
10.67 Sút trúng cầu môn 7.67
61% Kiểm soát bóng 45.33%
7.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.4
0.9 Bàn thua 1.9
6.7 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 1.5
7.3 Sút trúng cầu môn 7.2
56.1% Kiểm soát bóng 45.3%
7.4 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Apollon Limassol FC (45trận)
Chủ Khách
Othellos Athienou (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
7
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
6
3
3
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
5
12
9
2