Vòng Qualifying 2
20:00 ngày 22/07/2021
Ararat Yerevan
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 1)
Slask Wroclaw
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.90
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
3.35
X
3.00
2
2.08
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.62
O 0.75
0.72
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Ararat Yerevan Ararat Yerevan
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
20'
match goal 0 - 1 Wojciech Golla
Kiến tạo: Krzysztof Maczynski
Mory Kone match yellow.png
27'
Serge Deble match yellow.png
28'
Edgar Malakyan match yellow.png
33'
Juan Bravo 1 - 1
Kiến tạo: Edgar Malakyan
match goal
49'
50'
match goal 1 - 2 Fabian Piasecki
Kiến tạo: Erik Expostio
Juan Bravo match yellow.png
53'
69'
match yellow.png Szymon Lewkot
70'
match goal 1 - 3 Robert Pich
82'
match yellow.png Dino Stiglec
Razmik Hakobyan 2 - 3
Kiến tạo: Mory Kone
match goal
84'
87'
match yellow.png Michal Szromnik
90'
match yellow.png Wojciech Golla
90'
match goal 2 - 4 Robert Pich
Kiến tạo: Erik Expostio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ararat Yerevan Ararat Yerevan
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
11
8
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
11
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Cứu thua
 
4
123
 
Pha tấn công
 
131
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.1
2.6 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 2.4
1.7 Sút trúng cầu môn 4.1
10% Kiểm soát bóng 50.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ararat Yerevan (32trận)
Chủ Khách
Slask Wroclaw (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
3
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
5
3
1
4