Vòng 6
22:59 ngày 26/04/2023
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.88
O 2.25
0.83
U 2.25
0.93
1
4.10
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.63
-0.25
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aboubakar Kamara match yellow.png
15'
Luis Enrique Palma Oseguera 1 - 0 match goal
36'
43'
match yellow.png Georgios Masouras
Cheick Doukoure match yellow.png
48'
54'
match yellow.png Oleg Reabciuk
Marvin Peersman match yellow.png
59'
Bryan Dabo 2 - 0 match goal
65'
Bryan Dabo match yellow.png
67'
69'
match pen 2 - 1 Cedric Bakambu
90'
match yellow.png Athanasios Androutsos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
13
15
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
381
 
Số đường chuyền
 
503
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
15
11
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
9
74
 
Pha tấn công
 
117
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4.67
42% Kiểm soát bóng 44.67%
13.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4.4
3.4 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 6
44.7% Kiểm soát bóng 46.8%
12 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (45trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
16
5
HT-H/FT-T
8
2
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
6
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
1
5
5
9