Arminia Bielefeld
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
3.15
3.15
X
3.45
3.45
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.29
1.29
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
Eintracht Frankfurt
7'
Obite Ndicka
22'
0 - 1 Jens Petter Hauge
Kiến tạo: Eric Durm
Kiến tạo: Eric Durm
45'
Christopher Lenz
Lennart Czyborra
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
61'
Bryan Lasme
Ra sân: Florian Kruger
Ra sân: Florian Kruger
72'
73'
Aymen Barkok
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
81'
Ragnar Ache
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
Patrick Wimmer
Ra sân: Fabian Kunze
Ra sân: Fabian Kunze
81'
Patrick Wimmer 1 - 1
Kiến tạo: Fabian Klos
Kiến tạo: Fabian Klos
86'
89'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
90'
Ajdin Hrustic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
16
Sút Phạt
12
34%
Kiểm soát bóng
66%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
311
Số đường chuyền
618
66%
Chuyền chính xác
84%
13
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
2
48
Đánh đầu
48
23
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
16
14
Đánh chặn
5
27
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
16
14
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
82
Pha tấn công
124
49
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-4-2
4-2-3-1
Eintracht Frankfurt
1
Ortega
5
Laursen
4
Nilsson
2
Pieper
27
Brunner
21
Hack
19
Prietl
16
Kunze
11
Masaya
18
Kruger
9
Klos
1
Trapp
37
Durm
2
Ndicka
13
Hintereg...
25
Lenz
8
Sow
7
Hrustic
23
Hauge
15
Kamada
29
Lindstro...
19
Maury
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
Stephanos Kapino
13
Lennart Czyborra
6
Vladislav Cherny
37
NATHAN DE MEDINA
15
Patrick Wimmer
20
Guilherme Ramos
3
Bryan Lasme
10
Eintracht Frankfurt
22
Timothy Chandler
24
Danny Vieira da Costa
39
Goncalo Paciencia
3
Stefan Ilsanker
21
Ragnar Ache
20
Makoto HASEBE
27
Aymen Barkok
40
Diant Ramaj
35
Lucas Silva Melo,Tuta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
3
4
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
58%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
0.7
Bàn thua
1.7
5.1
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2.6
5.1
Sút trúng cầu môn
5.3
49.6%
Kiểm soát bóng
53.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (36trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
6
HT-H/FT-T
0
1
4
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
4
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
4
4
1
7