Vòng 29
18:00 ngày 22/04/2023
Arminia Bielefeld
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Hannover 96 1
Địa điểm: Schuco Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.97
O 2.75
0.90
U 2.75
1.00
1
1.95
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Phút
Hannover 96 Hannover 96
14'
match goal 0 - 1 Cedric Teuchert
Kiến tạo: Louis Schaub
Fabian Klos 1 - 1 match goal
22'
31'
match change Hendrik Weydandt
Ra sân: Maximilian Beier
40'
match var Fabian Kunze Penalty awarded
Marc Rzatkowski match yellow.png
41'
42'
match pen 1 - 2 Cedric Teuchert
Bryan Lasme
Ra sân: Jomaine Consbruch
match change
46'
Manuel Prietl match yellow.png
54'
55'
match goal 1 - 3 Louis Schaub
Kiến tạo: Max Besuschkow
Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Manuel Prietl
match change
58'
67'
match change Antonio Foti
Ra sân: Cedric Teuchert
Theo Corbeanu
Ra sân: Lukas Klunter
match change
73'
George Bello
Ra sân: Bastian Oczipka
match change
73'
76'
match change Luka Krajnc
Ra sân: Jannik Dehm
77'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Louis Schaub
Janni Serra
Ra sân: Okugawa Masaya
match change
78'
78'
match var Fabian Kunze Goal cancelled
82'
match yellow.png Bright Akwo Arrey-Mbi
86'
match red Yannik Luhrs
86'
match var Yannik Luhrs Card changed
90'
match yellow.png Derrick Kohn
Sebastian Vasiliadis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Hannover 96 Hannover 96
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
343
 
Số đường chuyền
 
325
71%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
38
22
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
11
29
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
92
 
Pha tấn công
 
94
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Bryan Lasme
39
Sebastian Vasiliadis
24
George Bello
20
Theo Corbeanu
23
Janni Serra
7
Christian Gebauer
13
Ivan Lepinjica
35
Arne Schulz
30
Andres Andrade
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld 4-3-3
3-5-2 Hannover 96 Hannover 96
33
Fraisl
5
Oczipka
4
Jakel
3
Ramos
2
Klunter
16
Rzatkows...
19
Prietl
14
Consbruc...
21
Hack
9
Klos
11
Masaya
1
Zieler
5
Neumann
34
Luhrs
4
Arrey-Mb...
20
Dehm
11
Schaub
7
Besuschk...
6
Kunze
18
Kohn
36
Teuchert
14
Beier

Substitutes

24
Antonio Foti
10
Sebastian Ernst
9
Hendrik Weydandt
32
Luka Krajnc
8
Enzo Leopold
22
Sebastian Stolze
30
Leo Weinkauf
3
Ekin Celebi
23
Nicolo Tresoldi
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Bryan Lasme 10
Sebastian Vasiliadis 39
George Bello 24
Theo Corbeanu 20
Janni Serra 23
Christian Gebauer 7
Ivan Lepinjica 13
Arne Schulz 35
Andres Andrade 30
Arminia Bielefeld Hannover 96
24 Antonio Foti
10 Sebastian Ernst
9 Hendrik Weydandt
32 Luka Krajnc
8 Enzo Leopold
22 Sebastian Stolze
30 Leo Weinkauf
3 Ekin Celebi
23 Nicolo Tresoldi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 47.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
0.5 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 4.9
51% Kiểm soát bóng 52.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arminia Bielefeld (40trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
2
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
4
0
0
2
HT-H/FT-H
5
4
1
2
HT-B/FT-H
1
1
5
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
5
0
4

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Bastian Oczipka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 28 82.35% 2 0 51 5.52
9 Fabian Klos Tiền đạo cắm 1 1 3 20 13 65% 1 2 36 7.89
16 Marc Rzatkowski Tiền vệ trụ 2 1 1 34 24 70.59% 3 0 45 5.81
19 Manuel Prietl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 6 60% 0 1 16 5.7
11 Okugawa Masaya Tiền vệ công 1 0 0 15 9 60% 0 2 33 6.58
33 Martin Fraisl Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 27 5.55
2 Lukas Klunter Hậu vệ cánh phải 1 0 2 24 18 75% 1 0 50 7.07
3 Guilherme Ramos Trung vệ 0 0 0 58 37 63.79% 1 7 79 7.68
39 Sebastian Vasiliadis Tiền vệ trụ 2 1 0 10 9 90% 0 0 21 6.45
10 Bryan Lasme Tiền đạo cắm 3 0 0 5 2 40% 1 0 19 6.04
21 Robin Hack Cánh trái 3 1 3 33 27 81.82% 3 0 46 6.94
23 Janni Serra Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.14
24 George Bello Hậu vệ cánh trái 1 0 0 5 4 80% 1 1 11 6.07
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 0 0 1 9 2 22.22% 0 0 21 6.18
4 Frederik Jakel Trung vệ 0 0 0 45 32 71.11% 0 8 53 6.47
20 Theo Corbeanu Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 3 0 16 6.34

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 35 14 40% 0 0 45 6.57
11 Louis Schaub Tiền vệ công 1 1 1 27 21 77.78% 1 0 49 8.5
32 Luka Krajnc Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.13
10 Sebastian Ernst Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.26
36 Cedric Teuchert Tiền đạo cắm 3 2 0 14 10 71.43% 0 1 34 8.12
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 9 45% 2 1 42 6.12
7 Max Besuschkow Tiền vệ trụ 1 0 1 53 41 77.36% 0 1 64 6.59
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 1 3 56 7.79
9 Hendrik Weydandt Tiền đạo cắm 0 0 0 19 8 42.11% 1 2 32 6.46
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 26 83.87% 0 4 45 6.81
18 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 7 0 52 6.62
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 1 5 6.19
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 1 45 6.65
24 Antonio Foti Tiền vệ trụ 1 1 0 5 3 60% 1 0 13 6.29
34 Yannik Luhrs Defender 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 28 5.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ