Arminia Bielefeld
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Hansa Rostock
Địa điểm: Schuco Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.98
0.98
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.31
2.31
X
3.20
3.20
2
2.81
2.81
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
1.01
1.01
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
Hansa Rostock
15'
Frederic Ananou
51'
0 - 1 Lukas Frode
Kiến tạo: Svante Ingelsson
Kiến tạo: Svante Ingelsson
Fabian Klos
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
56'
Theo Corbeanu
Ra sân: Bryan Lasme
Ra sân: Bryan Lasme
68'
Oliver Husing
Ra sân: George Bello
Ra sân: George Bello
68'
73'
Svante Ingelsson
Oliver Husing
74'
Christian Gebauer
Ra sân: Lukas Klunter
Ra sân: Lukas Klunter
79'
79'
Nils Froling
Ra sân: Svante Ingelsson
Ra sân: Svante Ingelsson
Marc Rzatkowski
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
79'
87'
Morris Schroter
Ra sân: Kai Proger
Ra sân: Kai Proger
90'
Thomas Meissner
Ra sân: Haris Duljevic
Ra sân: Haris Duljevic
90'
Anderson Lucoqui
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
Hansa Rostock
6
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
6
15
Sút Phạt
9
51%
Kiểm soát bóng
49%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
353
Số đường chuyền
335
75%
Chuyền chính xác
69%
10
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
46
Đánh đầu
48
26
Đánh đầu thành công
21
5
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
24
12
Đánh chặn
12
33
Ném biên
26
20
Cản phá thành công
24
11
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
122
Pha tấn công
108
91
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
3-5-2
4-2-3-1
Hansa Rostock
33
Fraisl
5
Oczipka
30
Andrade
3
Ramos
24
Bello
11
Masaya
13
Lepinjic...
39
Vasiliad...
2
Klunter
10
Lasme
23
Serra
1
Kolke
27
Ananou
16
Malone
5
Drongele...
21
Lucoqui
34
Frode
6
Dressel
19
Proger
14
Ingelsso...
10
Duljevic
18
Verhoek
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
Christian Gebauer
7
Marc Rzatkowski
16
Oliver Husing
6
Fabian Klos
9
Theo Corbeanu
20
Manuel Prietl
19
Arne Schulz
35
Jomaine Consbruch
14
Frederik Jakel
4
Hansa Rostock
11
Morris Schroter
25
Thomas Meissner
15
Nils Froling
9
Ridge Munsy
7
Nico Neidhart
23
Nils-Jonathan Korber
24
Patrick Strauss
8
Simon Rhein
17
Dong-gyeong Lee
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
38%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
0.6
Bàn thua
1.6
6
Phạt góc
3.2
1.9
Thẻ vàng
2.2
5.1
Sút trúng cầu môn
3.5
49.8%
Kiểm soát bóng
40.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (40trận)
Chủ
Khách
Hansa Rostock (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
9
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
4
0
0
1
HT-H/FT-H
5
4
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
4
5
5
0