Arminia Bielefeld
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Schuco Arena
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.98
0.98
1
2.52
2.52
X
3.20
3.20
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
VfB Stuttgart
24'
Chris Fuhrich Penalty awarded
25'
0 - 1 Sasa Kalajdzic
Cedric Brunner
28'
29'
Sasa Kalajdzic
34'
Waldemar Anton
47'
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Florian Kruger 1 - 1
Kiến tạo: Janni Serra
Kiến tạo: Janni Serra
59'
Fabian Klos
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
62'
Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Andres Felipe Andrade Torres
Ra sân: Andres Felipe Andrade Torres
62'
70'
Orel Mangala
Ra sân: Chris Fuhrich
Ra sân: Chris Fuhrich
Okugawa Masaya
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
70'
73'
Atakan Karazor
78'
Alexis Tibidi
Ra sân: Omar Marmoush
Ra sân: Omar Marmoush
Bryan Lasme
Ra sân: Florian Kruger
Ra sân: Florian Kruger
84'
NATHAN DE MEDINA
Ra sân: Cedric Brunner
Ra sân: Cedric Brunner
84'
90'
Orel Mangala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
VfB Stuttgart
Giao bóng trước
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
10
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
3
10
Sút Phạt
4
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
473
Số đường chuyền
399
77%
Chuyền chính xác
73%
13
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
46
Đánh đầu
46
19
Đánh đầu thành công
27
3
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
5
20
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
17
5
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
112
Pha tấn công
115
49
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-2-3-1
4-3-3
VfB Stuttgart
1
Ortega
30
Torres
4
Nilsson
2
Pieper
27
Brunner
8
Schopf
19
Prietl
21
Hack
18
Kruger
20
Wimmer
23
Serra
1
Muller
15
Stenzel
5
Mavropan...
2
Anton
37
Ito
3
ENDO
16
Karazor
22
Fuhrich
18
Tomas
9
Kalajdzi...
17
Marmoush
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
Guilherme Ramos
3
Bryan Lasme
10
Gonzalo Rondon Castro
7
Jacob Barrett Laursen
5
Fabian Kunze
16
NATHAN DE MEDINA
15
Stephanos Kapino
13
Okugawa Masaya
11
Fabian Klos
9
VfB Stuttgart
33
Fabian Bredlow
7
Tanguy Coulibaly
50
Alexis Tibidi
23
Orel Mangala
30
Roberto Massimo
11
Erik Thommy
8
Enzo Millot
34
Omer Beyaz
43
Luca Bazzoli
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
9.33
49.67%
Kiểm soát bóng
65.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.3
0.5
Bàn thua
0.8
6.2
Phạt góc
4.8
1.9
Thẻ vàng
1.7
4.8
Sút trúng cầu môn
6.7
51%
Kiểm soát bóng
62.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (40trận)
Chủ
Khách
VfB Stuttgart (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
3
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
4
0
2
0
HT-H/FT-H
5
4
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
4
5
1
7