Vòng 34
02:00 ngày 03/05/2023
Arsenal
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Chelsea
Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2.5
0.85
U 2.5
0.98
1
1.83
X
3.40
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.90
O 1
0.78
U 1
0.95

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Chelsea Chelsea
Martin Odegaard 1 - 0
Kiến tạo: Granit Xhaka
match goal
18'
Martin Odegaard 2 - 0
Kiến tạo: Granit Xhaka
match goal
31'
Gabriel Fernando de Jesus 3 - 0 match goal
34'
46'
match change Kai Havertz
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Leandro Trossard
match change
59'
65'
match goal 3 - 1 Noni Madueke
Kiến tạo: Mateo Kovacic
71'
match change Conor Gallagher
Ra sân: Raheem Sterling
71'
match change Mykhailo Mudryk
Ra sân: Enzo Fernandez
Kieran Tierney
Ra sân: Olexandr Zinchenko
match change
73'
Reiss Nelson
Ra sân: Bukayo Saka
match change
74'
79'
match change Hakim Ziyech
Ra sân: Noni Madueke
80'
match yellow.png Mateo Kovacic
Robert Holding
Ra sân: Gabriel Dos Santos Magalhaes
match change
85'
86'
match change Trevoh Thomas Chalobah
Ra sân: Wesley Fofana
Thomas Partey
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
match change
86'
90'
match yellow.png Conor Gallagher

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
542
 
Số đường chuyền
 
449
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
31
12
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
10
12
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
79
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
5
Thomas Partey
16
Robert Holding
24
Reiss Nelson
3
Kieran Tierney
21
Fabio Vieira
30
Matt Turner
14
Edward Nketiah
10
Emile Smith Rowe
Arsenal Arsenal 4-3-3
4-3-3 Chelsea Chelsea
1
Ramsdale
35
Zinchenk...
6
Magalhae...
15
Kiwior
4
White
34
Xhaka
20
Filho,Jo...
8
2
Odegaard
19
Trossard
9
Jesus
7
Saka
1
Revuelta
28
Azpilicu...
33
Fofana
6
Silva
21
Chilwell
7
Kante
5
Fernande...
8
Kovacic
31
Madueke
9
Aubameya...
17
Sterling

Substitutes

29
Kai Havertz
22
Hakim Ziyech
15
Mykhailo Mudryk
14
Trevoh Thomas Chalobah
23
Conor Gallagher
4
Benoit Badiashile Mukinayi
11
Joao Felix Sequeira
16
Edouard Mendy
12
Ruben Loftus Cheek
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11
Thomas Partey 5
Robert Holding 16
Reiss Nelson 24
Kieran Tierney 3
Fabio Vieira 21
Matt Turner 30
Edward Nketiah 14
Emile Smith Rowe 10
Arsenal Chelsea
29 Kai Havertz
22 Hakim Ziyech
15 Mykhailo Mudryk
14 Trevoh Thomas Chalobah
23 Conor Gallagher
4 Benoit Badiashile Mukinayi
11 Joao Felix Sequeira
16 Edouard Mendy
12 Ruben Loftus Cheek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 8
45.67% Kiểm soát bóng 59.33%
14.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.7
0.7 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 6.3
1.8 Thẻ vàng 1.9
5.5 Sút trúng cầu môn 7.4
48.3% Kiểm soát bóng 58.5%
13.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (49trận)
Chủ Khách
Chelsea (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
2
10
3
HT-H/FT-T
5
5
7
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
1
10
1
3

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ trụ 4 3 2 38 33 86.84% 1 0 51 8.12
19 Leandro Trossard Cánh trái 0 0 2 27 22 81.48% 6 0 44 7.02
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 3 3 2 48 40 83.33% 2 0 63 8.76
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.93
3 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.23
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 64 58 90.63% 0 3 77 7.12
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 3 1 2 38 37 97.37% 1 0 56 7.54
16 Robert Holding Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.98
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 70 63 90% 0 0 77 6.47
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 2 55 47 85.45% 2 3 64 6.84
1 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 36 6.98
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 1 1 0 59 55 93.22% 0 3 71 6.68
24 Reiss Nelson Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 5.94
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 2 0 13 5.82
7 Bukayo Saka Cánh phải 5 2 1 31 25 80.65% 3 2 48 7.48
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 57 53 92.98% 0 1 71 6.79

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Caesar Azpilicueta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 45 86.54% 0 1 70 6.04
9 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.74
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 1 0 0 61 58 95.08% 0 5 76 7.36
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 0 0 2 44 39 88.64% 0 1 58 7.18
17 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 0 24 14 58.33% 1 0 35 5.95
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 33 7.39
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 37 78.72% 0 1 55 6.23
22 Hakim Ziyech Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 1 0 13 5.93
21 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 1 1 0 38 29 76.32% 3 2 58 6.26
29 Kai Havertz Tiền vệ công 2 2 0 14 11 78.57% 1 4 21 6.78
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 8 6.08
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 15 6.1
33 Wesley Fofana Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 3 67 6.75
31 Noni Madueke Cánh phải 1 1 0 20 16 80% 1 0 41 7.46
15 Mykhailo Mudryk Cánh trái 0 0 3 6 5 83.33% 4 0 12 6.44
5 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 1 0 0 38 34 89.47% 0 0 43 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ