Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 13/03/2024
Arsenal
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
FC Porto

90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-2]

Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.88
O 2.75
0.86
U 2.75
1.04
1
1.30
X
4.75
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 1.25
1.11
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
FC Porto FC Porto
William Saliba match yellow.png
39'
Leandro Trossard 1 - 0
Kiến tạo: Martin Odegaard
match goal
41'
73'
match yellow.png Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
match change
83'
85'
match change Jorge Sanchez
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
88'
match change Mehdi Taromi
Ra sân: Evanilson
90'
match change Marko Grujic
Ra sân: Alan Varela
101'
match change Goncalo Borges
Ra sân: Francisco Conceição
101'
match change Stephen Eustaquio
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Olexandr Zinchenko
Ra sân: Jakub Kiwior
match change
106'
Edward Nketiah
Ra sân: Leandro Trossard
match change
106'
Kai Havertz match yellow.png
116'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
FC Porto FC Porto
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
21
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
572
 
Số đường chuyền
 
418
82%
 
Chuyền chính xác
 
70%
18
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
3
55
 
Đánh đầu
 
27
28
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
30
1
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
10
37
 
Ném biên
 
32
1
 
Corners (Overtime)
 
1
1
 
Yellow card (Overtime)
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
2
 
Substitution (Overtime)
 
2
118
 
Pha tấn công
 
87
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Gabriel Fernando de Jesus
35
Olexandr Zinchenko
14
Edward Nketiah
25
Mohamed El-Nenny
31
Karl Hein
5
Thomas Partey
18
Takehiro Tomiyasu
17
Cedric Ricardo Alves Soares
21
Fabio Vieira
1
Aaron Ramsdale
10
Emile Smith Rowe
24
Reiss Nelson
Arsenal Arsenal 4-3-3
4-2-3-1 FC Porto FC Porto
22
Raya
15
Kiwior
6
Magalhae...
2
Saliba
4
White
41
Rice
20
Filho,Jo...
8
Odegaard
19
Trossard
29
Havertz
7
Saka
99
Costa
23
Lopes
3
Pepe
31
Silva
18
Wendell
22
Varela
16
Iglesias
10
Conceiçã...
11
Cossa
13
Galeno
30
Evanilso...

Substitutes

6
Stephen Eustaquio
9
Mehdi Taromi
15
Jorge Sanchez
70
Goncalo Borges
8
Marko Grujic
14
Claudio Pires Morais Ramos
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
29
Antonio Martinez Lopez
17
Ivan Jaime Pajuelo
19
Danny Loader
28
Romario Baro
97
Pedro Figueiredo
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Gabriel Fernando de Jesus 9
Olexandr Zinchenko 35
Edward Nketiah 14
Mohamed El-Nenny 25
Karl Hein 31
Thomas Partey 5
Takehiro Tomiyasu 18
Cedric Ricardo Alves Soares 17
Fabio Vieira 21
Aaron Ramsdale 1
Emile Smith Rowe 10
Reiss Nelson 24
Arsenal FC Porto
6 Stephen Eustaquio
9 Mehdi Taromi
15 Jorge Sanchez
70 Goncalo Borges
8 Marko Grujic
14 Claudio Pires Morais Ramos
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
29 Antonio Martinez Lopez
17 Ivan Jaime Pajuelo
19 Danny Loader
28 Romario Baro
97 Pedro Figueiredo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
49.33% Kiểm soát bóng 59%
11.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
0.6 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 8.2
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.3 Sút trúng cầu môn 6.4
51.9% Kiểm soát bóng 62.2%
13.1 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (47trận)
Chủ Khách
FC Porto (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
10
3
HT-H/FT-T
5
5
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
4
1
5
HT-B/FT-B
1
9
2
8

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 1 3 8 8 100% 3 0 21 7.84
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 23 6.8
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 1 9 7 77.78% 2 0 15 6.94
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 31 6.61
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 22 81.48% 0 1 40 6.45
29 Kai Havertz Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 0 3 12 6.45
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 13 86.67% 2 2 24 6.43
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 41 6.51
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 1 49 6.52
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 1 1 12 10 83.33% 1 1 33 6.79
15 Jakub Kiwior Trung vệ 1 0 0 12 9 75% 0 2 16 6.4

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 24 6.07
18 Wendell Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 12 80% 1 0 40 6.65
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 41 6.12
13 Wenderson Galeno Cánh trái 0 0 0 11 5 45.45% 3 0 26 5.99
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 16 6
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 1 1 22 6.52
30 Evanilson Tiền đạo cắm 4 1 0 9 8 88.89% 0 2 21 6.49
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.22
31 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 38 6.06
10 Francisco Conceição Cánh phải 1 0 1 7 7 100% 2 0 13 6.37
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 0 1 20 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ