Arsenal
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.68
1.68
X
3.80
3.80
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Arsenal
Phút
Leicester City
Thomas Partey 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Kiến tạo: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
11'
30'
Kelechi Iheanacho
Thomas Partey Penalty awarded
55'
58'
Caglar Soyuncu
Alexandre Lacazette 2 - 0
59'
61'
James Justin
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
61'
Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Nampalys Mendy
Ra sân: Nampalys Mendy
74'
Patson Daka
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Emile Smith Rowe
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
78'
80'
Patson Daka
Nicolas Pepe
Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: Bukayo Saka
85'
Edward Nketiah
Ra sân: Alexandre Lacazette
Ra sân: Alexandre Lacazette
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arsenal
Leicester City
Giao bóng trước
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
1
9
Cản sút
2
7
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
479
Số đường chuyền
556
86%
Chuyền chính xác
88%
8
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
14
Đánh đầu
14
6
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
0
14
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
17
11
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
104
Pha tấn công
89
49
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Arsenal
4-2-3-1
4-2-3-1
Leicester City
32
Ramsdale
3
Tierney
6
Magalhae...
4
White
17
Soares
34
Xhaka
5
Partey
35
Silva
8
Odegaard
7
Saka
9
Lacazett...
1
Schmeich...
21
Pereira
18
Amartey
4
Soyuncu
33
Thomas
24
Mendy
22
Dewsbury...
11
Albright...
10
Maddison
7
Barnes
14
Iheanach...
Đội hình dự bị
Arsenal
Nicolas Pepe
19
Nuno Tavares
20
Emile Smith Rowe
10
Robert Holding
16
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
23
Edward Nketiah
30
Mohamed El-Nenny
25
Bernd Leno
1
Zak Swanson
69
Leicester City
29
Patson Daka
23
Janick Vestergaard
35
Eldin Jakupovic
17
Ayoze Perez
25
Wilfred Onyinye Ndidi
8
Youri Tielemans
2
James Justin
37
Ademola Lookman
20
Hamza Choudhury
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
8
46.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
12.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.7
0.7
Bàn thua
1.2
4.4
Phạt góc
6.7
1.8
Thẻ vàng
1.4
5.8
Sút trúng cầu môn
5.4
50.1%
Kiểm soát bóng
59.5%
12.2
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal (50trận)
Chủ
Khách
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
2
8
2
HT-H/FT-T
5
5
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
5
HT-B/FT-B
1
11
3
12