Vòng Group
03:00 ngày 09/11/2023
Arsenal
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.95
O 3
0.97
U 3
0.91
1
1.33
X
4.75
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.06
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Sevilla Sevilla
Leandro Trossard 1 - 0
Kiến tạo: Bukayo Saka
match goal
29'
Olexandr Zinchenko
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
match change
46'
Bukayo Saka 2 - 0
Kiến tạo: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
match goal
64'
65'
match change Boubakary Soumare
Ra sân: Joan Joan Moreno
65'
match change Ivan Rakitic
Ra sân: Djibril Sow
66'
match yellow.png Boubakary Soumare
71'
match yellow.png Juanlu Sanchez
73'
match change Mariano Diaz Mejia
Ra sân: Boubakary Soumare
76'
match change Lucas Ocampos
Ra sân: Enrique Jesus Salas Valiente
76'
match change Nianzou Kouassi
Ra sân: Adria Giner Pedrosa
77'
match yellow.png Lucas Ocampos
Olexandr Zinchenko match yellow.png
81'
Reiss Nelson
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
match change
81'
Fabio Vieira
Ra sân: Leandro Trossard
match change
81'
Jakub Kiwior
Ra sân: Bukayo Saka
match change
85'
Declan Rice match yellow.png
85'
Mohamed El-Nenny
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Sevilla Sevilla
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
0
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
535
 
Số đường chuyền
 
331
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
28
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
2
26
 
Ném biên
 
17
8
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
132
 
Pha tấn công
 
59
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Mohamed El-Nenny
15
Jakub Kiwior
21
Fabio Vieira
35
Olexandr Zinchenko
24
Reiss Nelson
31
Karl Hein
17
Cedric Ricardo Alves Soares
1
Aaron Ramsdale
45
Amario Cozier-Duberry
71
Charles Sagoe Jr
Arsenal Arsenal 4-3-3
4-2-3-1 Sevilla Sevilla
22
Raya
18
Tomiyasu
6
Magalhae...
2
Saliba
4
White
41
Rice
20
Filho,Jo...
29
Havertz
11
Silva
19
Trossard
7
Saka
1
Dmitrovi...
26
Sanchez
22
Bade
6
Gudelj
27
Valiente
8
Moreno
20
Reges
17
Lamela
18
Sow
3
Pedrosa
15
En-Nesyr...

Substitutes

5
Lucas Ocampos
10
Ivan Rakitic
14
Nianzou Kouassi
24
Boubakary Soumare
12
Mariano Diaz Mejia
2
Federico Gattoni
11
Dodi Lukebakio Ngandoli
31
Carlos Alberto Flores Asencio
7
Jesus Fernandez Saez Suso
21
Oliver Torres
16
Jesus Navas Gonzalez
9
Rafael Mir Vicente
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Mohamed El-Nenny 25
Jakub Kiwior 15
Fabio Vieira 21
Olexandr Zinchenko 35
Reiss Nelson 24
Karl Hein 31
Cedric Ricardo Alves Soares 17
Aaron Ramsdale 1
Amario Cozier-Duberry 45
Charles Sagoe Jr 71
Arsenal Sevilla
5 Lucas Ocampos
10 Ivan Rakitic
14 Nianzou Kouassi
24 Boubakary Soumare
12 Mariano Diaz Mejia
2 Federico Gattoni
11 Dodi Lukebakio Ngandoli
31 Carlos Alberto Flores Asencio
7 Jesus Fernandez Saez Suso
21 Oliver Torres
16 Jesus Navas Gonzalez
9 Rafael Mir Vicente

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 52.33%
12.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 3.5
1.8 Thẻ vàng 3.2
5.8 Sút trúng cầu môn 3.9
50.1% Kiểm soát bóng 46.2%
12.2 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (50trận)
Chủ Khách
Sevilla (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
2
4
4
HT-H/FT-T
5
5
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
4
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
4
3
1
HT-B/FT-B
1
11
4
7

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 1 0 15 12 80% 0 0 23 7.15
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.47
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
18 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 6.42
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 23 82.14% 1 0 35 6.73
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 1 0 0 56 47 83.93% 0 3 68 6.84
29 Kai Havertz Tiền vệ công 1 0 0 20 19 95% 0 0 28 6.23
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 29 100% 0 0 35 6.68
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 1 0 0 34 30 88.24% 0 0 36 6.32
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 65 59 90.77% 0 4 69 6.98
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 9 0 48 7.2
7 Bukayo Saka Cánh phải 1 0 2 17 15 88.24% 2 0 32 7.38

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fernando Francisco Reges Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 17 6.4
17 Erik Lamela Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.2
1 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 23 6.01
8 Joan Joan Moreno Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 17 6.09
18 Djibril Sow Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 5.94
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 15 6.09
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 25 5.94
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.06
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 0 28 6.24
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 25 6.06
27 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 30 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ