Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 07/10/2022
AS Roma 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Betis
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.74
+0.5
1.11
O 2.75
0.94
U 2.75
0.88
1
1.74
X
3.70
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1
0.66
U 1
1.19

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Betis Betis
Leonardo Spinazzola
Ra sân: Zeki Celik
match change
5'
22'
match change Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Ra sân: Nabil Fekir
29'
match yellow.png Luiz Felipe Ramos Marchi
32'
match yellow.png Claudio Andres Bravo Munoz
Roger Ibanez Da Silva Penalty awarded match var
32'
33'
match yellow.png Andres Guardado
Paulo Dybala 1 - 0 match pen
34'
40'
match goal 1 - 1 Guido Rodriguez
Kiến tạo: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
60'
match change Rodri Sanchez
Ra sân: Joaquin Sanchez Rodriguez
Gianluca Mancini match yellow.png
71'
Andrea Belotti
Ra sân: Tammy Abraham
match change
72'
75'
match change Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Willian Jose
75'
match change William Carvalho
Ra sân: Andres Guardado
76'
match change Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Juan Miranda
Mohamed Mady Camara
Ra sân: Bryan Cristante
match change
80'
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Paulo Dybala
match change
80'
83'
match yellow.png German Alejo Pezzella
88'
match goal 1 - 2 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Kiến tạo: Rodri Sanchez
Nicolo Zaniolo match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Betis Betis
6
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
7
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
392
 
Số đường chuyền
 
637
81%
 
Chuyền chính xác
 
88%
5
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
109
 
Pha tấn công
 
141
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Eldor Shomurodov
20
Mohamed Mady Camara
99
Mile Svilar
17
Matias Nicolas Vina Susperreguy
24
Marash Kumbulla
92
Stephan El Shaarawy
63
Pietro Boer
37
Leonardo Spinazzola
52
Edoardo Bove
65
Filippo Tripi
11
Andrea Belotti
62
Cristian Volpato
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
4-2-3-1 Betis Betis
1
Patricio
3
Silva
6
Smalling
23
Mancini
59
Zalewski
8
Matic
4
Cristant...
19
Celik
22
Zaniolo
21
Dybala
9
Abraham
1
Munoz
24
Ruibal
16
Pezzella
19
Marchi
33
Miranda
5
Rodrigue...
18
Guardado
10
Madrazo
8
Fekir
17
Rodrigue...
12
Jose

Substitutes

23
Youssouf Sabaly
28
Rodri Sanchez
6
Victor Ruiz Torre
4
Paul Akouokou
14
William Carvalho
9
Borja Iglesias Quintas
11
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
13
Rui Silva
31
German Garcia
15
Alexandre Moreno Lopera
3
Edgar Gonzalez Estrada
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Eldor Shomurodov 14
Mohamed Mady Camara 20
Mile Svilar 99
Matias Nicolas Vina Susperreguy 17
Marash Kumbulla 24
Stephan El Shaarawy 92
Pietro Boer 63
Leonardo Spinazzola 37
Edoardo Bove 52
Filippo Tripi 65
Andrea Belotti 11
Cristian Volpato 62
AS Roma Betis
23 Youssouf Sabaly
28 Rodri Sanchez
6 Victor Ruiz Torre
4 Paul Akouokou
14 William Carvalho
9 Borja Iglesias Quintas
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
13 Rui Silva
31 German Garcia
15 Alexandre Moreno Lopera
3 Edgar Gonzalez Estrada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
59.33% Kiểm soát bóng 47.33%
7 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 5.9
2.5 Thẻ vàng 2.8
3.3 Sút trúng cầu môn 3.8
51.8% Kiểm soát bóng 54.1%
9.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (49trận)
Chủ Khách
Betis (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
6
4
HT-H/FT-T
5
4
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
4
4
6
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
3
5
1
5