AS Roma
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Air Albania Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.78
0.78
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.13
2.13
X
3.40
3.40
2
2.97
2.97
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
AS Roma
Phút
Feyenoord
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
17'
25'
Gernot Trauner
Nicolo Zaniolo 1 - 0
Kiến tạo: Gianluca Mancini
Kiến tạo: Gianluca Mancini
32'
Lorenzo Pellegrini
37'
60'
Jens Toornstra
Ra sân: Guus Til
Ra sân: Guus Til
Leonardo Spinazzola
Ra sân: Nicola Zalewski
Ra sân: Nicola Zalewski
66'
Nicola Zalewski
67'
Jordan Veretout
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Ra sân: Nicolo Zaniolo
67'
74'
Bryan Linssen
Ra sân: Reiss Nelson
Ra sân: Reiss Nelson
74'
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Gernot Trauner
Ra sân: Gernot Trauner
Rui Pedro dos Santos Patricio
84'
Matias Nicolas Vina Susperreguy
Ra sân: Rick Karsdorp
Ra sân: Rick Karsdorp
88'
88'
Patrik Walemark
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
Eldor Shomurodov
Ra sân: Tammy Abraham
Ra sân: Tammy Abraham
89'
89'
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Tyrell Malacia
Ra sân: Tyrell Malacia
Leonardo Spinazzola
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AS Roma
Feyenoord
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
24
Sút Phạt
10
33%
Kiểm soát bóng
67%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
289
Số đường chuyền
572
8
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
6
5
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
23
3
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
2
10
Thử thách
2
61
Pha tấn công
129
26
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
AS Roma
3-4-2-1
4-3-3
Feyenoord
1
Patricio
3
Silva
6
Smalling
23
Mancini
59
Zalewski
4
Cristant...
77
Mkhitary...
2
Karsdorp
7
Pellegri...
22
Zaniolo
9
Abraham
1
Bijlow
3
Geertrui...
18
Trauner
4
Senesi
5
Malacia
26
Til
17
Aursnes
10
Kokcu
14
Nelson
33
Dessers
7
Sinister...
Đội hình dự bị
AS Roma
Felix Afena-Gyan
64
Edoardo Bove
52
Stephan El Shaarawy
92
Daniel Fuzato
87
Marash Kumbulla
24
Ainsley Maitland-Niles
15
Sergio Miguel Relvas Oliveira
27
Carles Pérez Sayol
11
Eldor Shomurodov
14
Leonardo Spinazzola
37
Jordan Veretout
17
Matias Nicolas Vina Susperreguy
5
Feyenoord
16
Valentin Cojocaru
32
Denzel Hall
25
Ramon Hendriks
6
Jorrit Hendrix
9
Alireza Jahanbakhsh
30
Thijs Jansen
11
Bryan Linssen
21
Ofir Martziano
2
Marcus Holmgren Pedersen
13
Philippe Sandler
28
Jens Toornstra
23
Patrik Walemark
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6.67
53.67%
Kiểm soát bóng
59%
7.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2.5
0.8
Bàn thua
0.8
3.8
Phạt góc
6.1
2.8
Thẻ vàng
1.6
3.9
Sút trúng cầu môn
7.7
52%
Kiểm soát bóng
61.3%
10.1
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma (47trận)
Chủ
Khách
Feyenoord (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
5
12
3
HT-H/FT-T
5
4
4
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
2
5
1
8