Vòng 1
01:45 ngày 23/08/2021
AS Roma 1
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Fiorentina 1
Địa điểm: Rome Stadio Olimpico
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.72
X
3.70
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Fiorentina Fiorentina
Lorenzo Pellegrini match yellow.png
12'
17'
match red Bartlomiej Dragowski
20'
match change Pietro Terracciano
Ra sân: Jose Maria Callejon Bueno
Henrik Mkhitaryan 1 - 0
Kiến tạo: Tammy Abraham
match goal
26'
Nicolo Zaniolo match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Giacomo Bonaventura
46'
match change Gaetano Castrovilli
Ra sân: Youssef Maleh
Nicolo Zaniolo match yellow.pngmatch red
52'
53'
match yellow.png Eric Pulgar
60'
match goal 1 - 1 Nikola Milenkovic
Kiến tạo: Eric Pulgar
Jordan Veretout 2 - 1
Kiến tạo: Tammy Abraham
match goal
64'
Eldor Shomurodov
Ra sân: Tammy Abraham
match change
69'
74'
match change Marco Benassi
Ra sân: Giacomo Bonaventura
Jordan Veretout 3 - 1
Kiến tạo: Eldor Shomurodov
match goal
79'
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
84'
84'
match change Riccardo Saponara
Ra sân: Lorenzo Venuti
84'
match change Riccardo Sottil
Ra sân: Nicolas Gonzalez
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
84'
Edoardo Bove
Ra sân: Jordan Veretout
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
365
 
Số đường chuyền
 
515
82%
 
Chuyền chính xác
 
89%
12
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
112
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Riccardo Calafiori
87
Daniel Fuzato
8
Gonzalo Villar
11
Carles Pérez Sayol
21
Borja Mayoral Moya
24
Marash Kumbulla
52
Edoardo Bove
42
Amadou Diawara
59
Nicola Zalewski
14
Eldor Shomurodov
19
Bryan Reynolds
92
Stephan El Shaarawy
AS Roma AS Roma 4-2-3-1
4-3-3 Fiorentina Fiorentina
1
Patricio
5
Vina
3
Silva
23
Mancini
2
Karsdorp
17
2
Veretout
4
Cristant...
77
Mkhitary...
7
Pellegri...
22
Zaniolo
9
Abraham
69
Dragowsk...
23
Venuti
4
Milenkov...
98
Paulo
3
Biraghi
5
Bonavent...
15
Pulgar
14
Maleh
7
Bueno
9
Vlahovic
22
Gonzalez

Substitutes

42
Alessandro Bianco
30
Luca Ranieri
67
Louis Munteanu
2
Lucas Martinez Quarta
17
Aleksa Terzic
32
Joseph Alfred Duncan
1
Pietro Terracciano
91
Aleksandr Kokorin
10
Gaetano Castrovilli
33
Riccardo Sottil
8
Riccardo Saponara
24
Marco Benassi
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Riccardo Calafiori 13
Daniel Fuzato 87
Gonzalo Villar 8
Carles Pérez Sayol 11
Borja Mayoral Moya 21
Marash Kumbulla 24
Edoardo Bove 52
Amadou Diawara 42
Nicola Zalewski 59
Eldor Shomurodov 14
Bryan Reynolds 19
Stephan El Shaarawy 92
AS Roma Fiorentina
42 Alessandro Bianco
30 Luca Ranieri
67 Louis Munteanu
2 Lucas Martinez Quarta
17 Aleksa Terzic
32 Joseph Alfred Duncan
1 Pietro Terracciano
91 Aleksandr Kokorin
10 Gaetano Castrovilli
33 Riccardo Sottil
8 Riccardo Saponara
24 Marco Benassi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7
59% Kiểm soát bóng 61%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 7
2.7 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
53.2% Kiểm soát bóng 61.3%
10.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (48trận)
Chủ Khách
Fiorentina (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
7
8
HT-H/FT-T
5
4
5
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
0
1
4
3
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
5
3
4