Vòng 9
01:45 ngày 10/10/2022
AS Roma
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Lecce 1
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.95
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.30
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.91
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Lecce Lecce
Chris Smalling 1 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini
match goal
6'
22'
match red Morten Hjulmand
22'
match var Morten Hjulmand Card changed
39'
match goal 1 - 1 Gabriel Strefezza
Leonardo Spinazzola
Ra sân: Matias Nicolas Vina Susperreguy
match change
46'
Tammy Abraham
Ra sân: Nicolo Zaniolo
match change
46'
46'
match change Alexis Blin
Ra sân: Joan Gonzalez
Paulo Dybala 2 - 1 match pen
48'
Nemanja Matic
Ra sân: Paulo Dybala
match change
50'
57'
match yellow.png Samuel Umtiti
Roger Ibanez Da Silva match yellow.png
60'
Gianluca Mancini match yellow.png
62'
71'
match change Federico Di Francesco
Ra sân: Gabriel Strefezza
71'
match change Thorir Helgason
Ra sân: Kristoffer Askildsen
Eldor Shomurodov
Ra sân: Andrea Belotti
match change
77'
81'
match change Lorenzo Colombo
Ra sân: Lameck Banda
Marash Kumbulla
Ra sân: Gianluca Mancini
match change
88'
88'
match yellow.png Federico Di Francesco
90'
match change Remi Oudin
Ra sân: Assan Ceesay

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Lecce Lecce
match ok
Giao bóng trước
13
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
13
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
535
 
Số đường chuyền
 
275
89%
 
Chuyền chính xác
 
71%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
65
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

65
Filippo Tripi
58
Filippo Missori
62
Cristian Volpato
60
Dimitrios Keramitsis
9
Tammy Abraham
14
Eldor Shomurodov
20
Mohamed Mady Camara
99
Mile Svilar
24
Marash Kumbulla
92
Stephan El Shaarawy
63
Pietro Boer
8
Nemanja Matic
37
Leonardo Spinazzola
52
Edoardo Bove
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
4-3-3 Lecce Lecce
1
Patricio
3
Silva
6
Smalling
23
Mancini
17
Susperre...
7
Pellegri...
4
Cristant...
59
Zalewski
22
Zaniolo
21
Dybala
11
Belotti
30
Falcone
17
Gendrey
6
Baschiro...
93
Umtiti
97
Pezzella
7
Askildse...
42
Hjulmand
16
Gonzalez
27
Strefezz...
77
Ceesay
22
Banda

Substitutes

13
Alessandro Tuia
5
Marin Pongracic
29
Alexis Blin
9
Lorenzo Colombo
11
Federico Di Francesco
1
Marco Bleve
99
Juan Pablo Rodriguez Guerrero
19
Marcin Listkowski
4
Yildirim Mert Cetin
3
Kastriot Dermaku
21
Federico Brancolini
31
Joel Voelkerling Persson
28
Remi Oudin
25
Antonino Gallo
14
Thorir Helgason
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Filippo Tripi 65
Filippo Missori 58
Cristian Volpato 62
Dimitrios Keramitsis 60
Tammy Abraham 9
Eldor Shomurodov 14
Mohamed Mady Camara 20
Mile Svilar 99
Marash Kumbulla 24
Stephan El Shaarawy 92
Pietro Boer 63
Nemanja Matic 8
Leonardo Spinazzola 37
Edoardo Bove 52
AS Roma Lecce
13 Alessandro Tuia
5 Marin Pongracic
29 Alexis Blin
9 Lorenzo Colombo
11 Federico Di Francesco
1 Marco Bleve
99 Juan Pablo Rodriguez Guerrero
19 Marcin Listkowski
4 Yildirim Mert Cetin
3 Kastriot Dermaku
21 Federico Brancolini
31 Joel Voelkerling Persson
28 Remi Oudin
25 Antonino Gallo
14 Thorir Helgason

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
45.67% Kiểm soát bóng 58.33%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 4.7
51% Kiểm soát bóng 47.8%
7.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (53trận)
Chủ Khách
Lecce (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
3
3
HT-H/FT-T
6
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
3
5
6
2